Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Rental agreement” Tìm theo Từ | Cụm từ (343) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • n ちんたいしゃくけいやく [賃貸借契約]
  • Mục lục 1 n 1.1 しょういん [承允] 1.2 やっかん [約款] 1.3 りょうかい [領会] 1.4 とりきめ [取り極め] 1.5 けいやく [契約] 1.6 どうかん [同感] 1.7 とりきめ [取り決め] 1.8 うけ [受け] 1.9 がっち [合致] 1.10 やくだく [約諾] 1.11 とりきめ [取決] 1.12 どうい [同意] 1.13 だけつ [妥結] 1.14 しょうにん [承認] 1.15 しょうちのすけ [承知之助] 1.16 さだめ [定め] 1.17 きょうやく [協約] 1.18 きょうていあん [協定案] 1.19 ぎてい [議定] 1.20 とりきめ [取決め] 1.21 とうごう [投合] 1.22 きょうていしょ [協定書] 1.23 きょうてい [協定] 1.24 きめ [決め] 1.25 しょういん [承引] 1.26 りょうかい [領解] 1.27 やくじょう [約定] 1.28 しょうちのまく [承知の幕] 1.29 とりきめ [取極め] 1.30 ごうい [合意] 1.31 きょうしょう [協商] 1.32 きやく [規約] 1.33 ぎじょう [議定] 1.34 アグレマン 1.35 アグリーメント 2 n,vs 2.1 しょうち [承知] 2.2 がってん [合点] 2.3 なっとく [納得] 2.4 さんせい [賛成] 2.5 けいごう [契合] 2.6 わごう [和合] 2.7 がてん [合点] 2.8 いっち [一致] 2.9 しょうだく [承諾] n しょういん [承允] やっかん [約款] りょうかい [領会] とりきめ [取り極め] けいやく [契約] どうかん [同感] とりきめ [取り決め] うけ [受け] がっち [合致] やくだく [約諾] とりきめ [取決] どうい [同意] だけつ [妥結] しょうにん [承認] しょうちのすけ [承知之助] さだめ [定め] きょうやく [協約] きょうていあん [協定案] ぎてい [議定] とりきめ [取決め] とうごう [投合] きょうていしょ [協定書] きょうてい [協定] きめ [決め] しょういん [承引] りょうかい [領解] やくじょう [約定] しょうちのまく [承知の幕] とりきめ [取極め] ごうい [合意] きょうしょう [協商] きやく [規約] ぎじょう [議定] アグレマン アグリーメント n,vs しょうち [承知] がってん [合点] なっとく [納得] さんせい [賛成] けいごう [契合] わごう [和合] がてん [合点] いっち [一致] しょうだく [承諾]
  • n レンタル
  • n こくさいきょうてい [国際協定]
  • n かかくきょうてい [価格協定]
  • n ぐんしゅくきょうてい [軍縮協定]
  • n ざんていきょうてい [暫定協定]
  • n みつやく [密約]
  • n スワップきょうてい [スワップ協定]
  • n ぎょぎょうきょうてい [漁業協定]
  • n もっけい [黙契]
  • n わへいきょうてい [和平協定] へいわきょうてい [平和協定]
  • n せいさくきょうてい [政策協定]
  • n もくやく [黙約]
  • n しんたくけいやく [信託契約]
  • n ちんたいかかく [賃貸価格]
  • n レンタルビデオ
  • adj-na しかよう [歯科用]
  • n きほんごうい [基本合意]
  • n そうむけいやく [双務契約]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top