Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn warder” Tìm theo Từ (2.664) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.664 Kết quả)

  • giàn warren, giàn biên song song mạng tam giác,
  • bộ cộng hình thang,
  • / [´wɔ:də] /, Danh từ, giống cái .wardress: cai tù, giám ngục, người làm việc bảo vệ ở một nhà tù, Từ đồng nghĩa: noun, turnkey , warden
"
  • / ə´wɔ:də /,
  • / ´ga:də /, danh từ, thuốc thấm dầu,
  • / jɑ:də /, Xây dựng: cần trục xếp gỗ,
  • / 'wɔndə /, Nội động từ: Đi thơ thẩn, đi lang thang, thả bộ, đi vơ vẩn (đi không có mục đích theo một hướng nào đó), (nghĩa bóng) nghĩ lan man, nghĩ vơ vẩn, nghĩ mông lung;...
  • / 'wɔdə /, Danh từ, số nhiều waders: người lội, ( số nhiều) ủng lội nước (của người đi câu dùng khi lội), (động vật học) chim cao cẳng, chim lội ( wadingỵbird), a pair of...
  • / ´ka:də /, danh từ, người chải len, máy chải len,
  • / 'wɔ:nə /, Danh từ: (kỹ thuật) máy báo, máy báo (khí nổ), máy báo hiệu,
  • Danh từ: lồng ấp,
  • Danh từ: quan trông coi ngư nghiệp,
  • Danh từ: nhân viên kiểm soát việc đỗ xe, người giám sát giao thông trong thành phố, nhân viên kiểm soát việc đỗ xe (trong thành phố),
  • khóa có khấc, khóa có khe răng, khóa ngầm,
  • / ə¸wɔ:´di: /, danh từ, người được tặng cấp,
  • / ba:tə /, Danh từ: sự đổi chác, Ngoại động từ: hình thái từ: Xây dựng: đổi chác,
  • / ˈbɔrdər /, Danh từ: bờ, mép, vỉa, lề, Đường viền (để làm cho chắc, để trang trí), ( the border) vùng biên giới giữa anh và Ê-cốt; (từ mỹ,nghĩa mỹ) biên giới của văn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top