Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Flagrance” Tìm theo Từ (10) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (10 Kết quả)

  • / ´freigrəns /, Danh từ: mùi thơm phưng phức, hương thơm ngát, Kỹ thuật chung: hương thơm, mùi thơm, Kinh tế: hương vị,...
  • / ´fleigrənsi /, danh từ, sự hiển nhiên, sự rành rành, sự rõ ràng, sự trắng trợn (tội lỗi, người phạm tội), Từ đồng nghĩa: noun, atrociousness , atrocity , egregiousness , enormity...
  • / ´fleigrənt /, Tính từ: hiển nhiên, rành rành, rõ ràng, trắng trợn (tội lỗi, người phạm tội), Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
"
  • Phó từ: ngay tại trận; quả tang,
  • hàm lagrange,
  • Phó từ: quả tang; tại trận, Đang có quan hệ trai gái bất chính với nhau, đang trai trên gái dưới, caught the thief in flagrante delicto, tên ăn trộm bị bắt quả tang
  • phương trình largrange, phương trình largrange,
  • phương pháp nhân tử lagrange,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top