Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Application rate, overhead” Tìm theo Từ (3.585) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.585 Kết quả)

  • tỷ lệ chi phí chung,
  • phí tổn dự toán,
  • lượng nước tưới, lượng sử dụng,
  • cuộc ganh đua quyết liệt,
  • định mức chi phí phụ, định mức phụ chi,
  • / ¸ouvə´hed /, Tính từ: Ở trên đầu, cao hơn mặt đất, Phó từ: Ở trên đầu, ở trên cao, ở trên trời; ở tầng trên, Danh...
  • tốc độ gia tải,
  • Nội động từ: Đọc nhiều quá, , ouv”'red, thời quá khứ & động tính từ quá khứ của overread
  • / ¸ouvə´hi:t /, Ngoại động từ: Đun quá nóng, hâm quá nóng, xúi giục, khuấy động (quần chúng), Nội động từ: trở nên quá nóng, Kỹ...
  • / æplɪ'keɪʃn /, Danh từ: sự gắn vào, sự áp vào, sự ghép vào, sự đính vào, sự đắp vào, sự tra vào ( (cũng) appliance), vật gắn, vật áp, vật ghép, vật đính, vật đắp,...
  • giá thị trường nước ngoài,
  • Danh từ: tổng phí (tiền công, tiền thuê..), chi phí chung, chi phí điều hành, fixed overheads, chi phí chung cố định, variable overheads, chi...
  • / ¸ouvə´hiə /, Ngoại động từ .overheard: nghe lỏm; nghe trộm, hình thái từ: Kỹ thuật chung: nghe lỏm, i overhear them quarrelling,...
  • Nghĩa chuyên ngành: ganh đua danh lợi, Từ đồng nghĩa: noun, battle of life , daily grind , hamster cage , survival of the fittest , treadmill , vicious circle
  • Danh từ: cuộc tranh giành quyết liệt và vất vả, khớp nối hỗn hợp,
  • những khoản nợ cố định, nợ kỳ hạn, nợ trả chậm,
  • ống xoắn ở đỉnh tháp, ống xoắn treo trần,
  • ống dẫn treo trần,
  • chi phí, chi phí chung, chi phí phụ, phụ phí, phụ phí, chi phí chung, overhead cost variance, chênh lệch chi phí chung, overhead cost variance, phương sai của chi phí chung
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top