Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Cận” Tìm theo Từ (188) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (188 Kết quả)

  • nút mạng hỗn hợp,
  • thiết bị làm lạnh trong thùng,
  • Thành Ngữ:, to carry the can, (từ lóng) chịu trách nhiệm, gánh trách nhiệm
  • hệ số đo độ sáng của gương chiếu,
  • hệ số cường độ phát sáng,
  • tiểu ban tiêu chuẩn hóa châu âu,
  • vật liệu kẻ đường dẻo nguội,
  • tên chung,
"
  • tên quốc gia,
  • Thành Ngữ:, before you can say knife, đột ngột, rất nhanh không kịp kêu lên một tiếng
  • Nghĩa chuyên ngành: marine insurance, marine transportation insurance, maritime transportation insurance, voyage insurance, phí bảo hiểm vận tải biển, marine insurance premium, đơn bảo hiểm vận...
  • giấy báo có,
  • thông báo thay đổi,
  • nút chung,
  • mạng quốc gia,
  • sự lập ngân sách đủ dùng (cho quảng cáo),
  • Thành Ngữ:, to be in the can, đã làm xong và sẵn sàng để đem ra dùng
  • Thành Ngữ:, you can whistle for it, thôi không mong gì được đâu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top