Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Carry gain” Tìm theo Từ (1.331) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.331 Kết quả)

  • bộ cộng lưu số nhớ, máy cộng nhớ số,
  • cờ mang sang,
  • tín hiệu chuyển ban đầu,
  • số lỗ mang sang kỳ sau,
  • số lỗ mang sang kỳ sau,
  • cuốn theo ẩm, sự cuốn theo ẩm,
  • sự mang sang tự động,
  • Thành Ngữ:, to carry over, mang sang bên kia; (kế toán) mang sang
  • Thành Ngữ:, to carry weight, có trọng lượng, có ảnh hưởng sâu sắc
  • Danh từ: quỷ xa tăng,
  • Danh từ: bàn chải ngựa,
  • / 'gæmin /, Danh từ: cậu bé bụi đời,
  • / mein /, Danh từ: Đường trục (chính), Đường ống, ống dẫn chính (điện, nước, hơi đốt), phần chính, phần cốt yếu, phần chủ yếu, mạng lưới (chính), thể lực; lực...
  • / lein /, Động tính từ quá khứ của lie:,
  • / teɪn /, danh từ, hỗn hống thiếc, thuỷ gương,
  • / kein /, Danh từ: kẻ giết anh em; kẻ sát nhân, to raise cain,
  • / geinz /, tiền lãi,
  • / grein /, Danh từ: thóc lúa, hạt, hột, một chút, mảy may, thớ (gỗ), tính chất, bản chất; tính tình, khuynh hướng, gren (đơn vị trọng lượng bằng 0, 0648 gam), phẩm yên chi (để...
  • / grin /, Danh từ: cái nhăn mặt nhe cả răng ra, cái cười xếch đến mang tai; cái cười toe toét, Động từ: nhe răng ra cười, cười toe toét, cười...
  • / dʒein /, Danh từ, cũng jaina: người theo đạo jana,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top