Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Comptait” Tìm theo Từ (121) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (121 Kết quả)

  • compac hữu hạn, compact hữu hạn,
  • compac dãy,
  • cấu trúc chặt, hạt dày đặc, có hạt chặt, kết cấu chặt, hạt mịn,
  • mã nén,
  • thạch cao chắc sít,
  • đá vôi chặt sít,
  • quặng sít chặt,
  • không gian compac, không gian compact, locally compact space, không gian compắc địa phương
  • cấu trúc chặt sít,
  • compac tuyệt đối, compact tuyệt đối,
  • song compact,
  • compăc yếu,
  • thư khiếu nại,
  • gởi đơn khiếu nại,
  • máy đọc đĩa compact,
  • đĩa gọn, đĩa compac, đĩa compact,
  • hệ lạnh compac, hệ lạnh gọn, hệ thống lạnh compact [gọn],
  • đại số compact tuyến tính,
  • đại số compac tuyến tính,
  • đĩa compact,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top