Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn cook” Tìm theo Từ (1.096) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.096 Kết quả)

  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) lò, bếp lò,
  • Danh từ: chị cấp dưỡng chuyên việc vặt trong nhà,
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) bếp, phòng bếp (trên tàu thuỷ), bếp,
  • Danh từ: nhà ăn; hiệu ăn,
  • khoang bếp,
  • Thành Ngữ:, by hook or by crook, hook
  • máy bay trên đường đi, máy bay trên không trình,
  • / kruk /, Danh từ: cái móc; cái gậy có móc, gậy (của trẻ chăn bò); gậy phép (của giám mục), cái cong cong, cái khoằm khoằm (nói chung), sự uốn, sự uốn cong, sự gập lại, chỗ...
  • / ku:m /, Kỹ thuật chung: mồ hóng, Địa chất: bụi than, mồ hóng,
  • / kɔ:k /, Danh từ: li e, bần, nút bần; phao bần (dây câu), Đánh cho hộc máu mũi (quyền anh), Ngoại động từ: Đóng nút bần vào (chai); buộc phao bần...
  • quyền đồng sở hữu doanh nghiệp,
  • / ku:l /, Tính từ: mát mẻ, mát; hơi lạnh, nguội, trời trở mát, trầm tĩnh, điềm tĩnh, bình tĩnh, lãnh đạm, nhạt nhẽo, thờ ơ, không sốt sắng, không nhiệt tình, không mặn...
  • / huk /, Danh từ: cái móc, cái mác, bản lề cửa, (từ lóng) cái neo, lưỡi câu ( (cũng) fish hook), lưỡi liềm, lưỡi hái; dao quắm, (thể dục,thể thao) cú đấm móc (quyền anh),...
  • / luk /, Danh từ: cái nhìn, cái dòm, vẻ, vẻ mặt, nét mặt, ngoại hình, nhan sắc, phong cách, mặt, động từ: nhìn, xem, ngó, để ý, chú ý, mở to mắt...
  • / tuk /,
  • chêm [liên kết bằng chêm ], cái chêm, liên kết bằng chêm,
  • / ´kuki /, Danh từ: (như) cookie, chị nấu ăn, chị cấp dưỡng, chị nuôi, Kinh tế: chị nuôi, chị cấp dưỡng,
  • / ku:t /, Danh từ: (động vật học) chim sâm cầm, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) old coot sư cụ, as bald as a coot
  • / ku:k /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) người lập dị, người gàn, Từ đồng nghĩa: noun, crackpot , crank , crazy * , dingbat , flake * , fruitcake...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top