Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn stethoscopy” Tìm theo Từ (48) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (48 Kết quả)

  • / ste´θɔskəpi /, danh từ, (y học) phép nghe bệnh, phương pháp nghe bệnh,
  • (em-) prefíx chỉ trong,
  • / ´steθə¸skoup /, Danh từ: (y học) ống nghe (để khám bệnh), Ngoại động từ: nghe bệnh, Kỹ thuật chung: ống nghe, mechanic's...
  • / en /, Danh từ: n, n (chữ cái), n (đơn vị đo dòng chữ in, hẹp hơn m),
  • / ¸steri´ɔskəpi /, Danh từ: khoa nhìn nổi, Vật lý: hiện tượng nhìn nổi, sự nhìn nổi,
  • / ¸steθə´skɔpik /, tính từ, (y học) (thuộc) ống nghe bệnh; (thuộc) sự nghe bệnh,
"
  • Nghĩa chuyên nghành: Ống nghe bệnh,
  • Phó từ: như trong gia đình,
  • Phó từ: Đang trên đường đi, Nguồn khác: Kinh tế: trên đường đi, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • tiền tố chỉ trong,
  • dấu gạch ngang-, gạch ngắn,
  • Phó từ: Đúng thể lệ, đúng thủ tục, đúng nghi thức,
  • khoảng cách en, gián cách en,
  • Ống nghe tim thai,
  • Ống nghe bệnh 2 tai,
  • ống nghe của thợ máy,
  • Nghĩa chuyên nghành: ống nghe dùng để khám bệnh (thường được dùng để nghe tim, phổi và áp suất máu),
  • phó từ, Ồ ạt; nhất tề, gộp lại; cả đống, toàn thể, Từ đồng nghĩa: adjective, adverb, Từ trái nghĩa: adjective, all in all , all together , altogether...
  • phó từ, nhân tiện đi qua, tình cờ,
  • phó từ, toàn bộ gộp cả lại,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top