Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn banana” Tìm theo Từ (75) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (75 Kết quả)

  • / bɔ´nænzə /, Danh từ: sự phát đạt, sự thịnh vượng, sự phồn vinh; sự may mắn; vận đỏ, (ngành mỏ) mạch mỏ phong phú, sản lượng cao, thu hoạch cao, năng suất cao,
  • Danh từ: tên đầy đủ: republic of panama: cộng hòa panama . là nước nằm ở phía cực nam trung mỹ. nằm trên một eo đất, panama là một quốc gia liên lục địa kết nối với cả...
  • / ´nəga:nə /, Y học: nagan (bệnh ký sinh trùng trypanosoma brucei ở gia súc),
  • / ze'nɑ:nə /, Danh từ: khuê phòng, phòng riêng của phụ nữ ấn độ, vải mỏng để may quần áo đàn bà ( (cũng) zenana cloth), zenana mission, công tác phổ biến vệ sinh y tế trong...
  • /kə'nə:nə/, Danh từ: cái nhà nhỏ, cái lều, lều du mục, nhà chồi,
  • /kænədə/, Kinh tế: tên đầy đủ:cộng hoà ca-na-đa, tên thường gọi:ca-na-đa, diện tích: 9,984,670 km² , dân số:32,8 triệu (2005), thủ đô:ottawa, ontario, là một quốc gia lớn thứ...
  • Danh từ: bánh mì nấu thành cháo đặc,
  • / lan´ta:nə /, Danh từ: cây cứt lợn,
  • / ´bæniən /, Danh từ: cây đa bồ đề ((cũng) banyan-tree),
  • lũ tích chân núi,
  • / kə´nækə /, Danh từ: thổ dân ca-nác (ở các đảo nam thái bình dương), công nhân đồn điền mía ở uc,
  • / ´mænə /, Danh từ: nước ngọt lấy ở tần bì, lợi lộc có được ngoài ý muốn, (kinh thánh) lương thực trời cho, (nghĩa bóng) cái tự nhiên được hưởng; lộc thánh, dịch...
  • / bæzn /, như basan,
  • quỹ đạo hình quả chuối,
  • / ə´na:nəs /, danh từ, (thực vật học) quả dứa,
  • / ´bæniən /,
  • / bæzn /, danh từ, da cừu thuộc bằng vỏ cây,
  • / 'tɑ:nɑ: /, như tana,
  • / ´wɔnə /,
  • / bænz /, Danh từ số nhiều: sự công bố hôn nhân ở nhà thờ, to call ( ask , publish , put up ) the banns ; to have one's banns called, thông báo hôn nhân ở nhà thờ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top