Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn jug” Tìm theo Từ (245) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (245 Kết quả)

  • khuôn tán rivê, khuôn tán,
  • tàu kéo đường sông,
  • Danh từ: (động vật học) mọt gỗ (như) sow,
  • gờ hàn,
  • Nghĩa chuyên nghành: ca nhổ đờm,
  • mát xích, khâu xích (dẫn tiến),
  • hố, chỗ lõm, lỗ trúng, vết nứt,
  • Thành Ngữ:, as snug as a bug in a rug, ấm cúng, đầm ấm
  • đá dễ đào,
  • máy lắng kiểu thủy lực,
  • máy mài tọa độ,
  • thiết bị buồm bốn góc,
  • Danh từ: (thông tục) sự đòi con (sự tranh chấp về việc trông coi đứa bé giữa những người bố mẹ ly thân hoặc ly dị), a tug-of-love drama, một bi kịch về chuyện tranh chấp...
  • tàu kéo phục vụ xưởng sửa chữa và đóng tàu,
  • đội khoan địa chấn,
  • má đỡ đấm sau,
  • Địa chất: máy lắng dùng khí nén,
  • giá chìa đỡ động cơ, giá treo động cơ,
  • máy doa tọa độ, máy khoan lỗ chính xác, máy khoan tọa độ,
  • quyền đối nhân,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top