Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn magnetism” Tìm theo Từ (599) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (599 Kết quả)

  • đầu từ đọc, máy đọc từ,
  • sự đồng chỉnh từ,
"
  • phân tích từ tính,
  • dị thường từ, magnetic anomaly detector, bộ dò dị thường từ, magnetic anomaly detector, bộ phát hiện dị thường từ
  • khâu (nối) mang từ tính, khâu từ tính, thiết bị nối từ,
  • rãnh từ,
  • sự chuyển tính từ,
  • lực đẩy từ, lực đẩy từ tính, sự đẩy từ tính,
  • sự cộng hướng từ, sự cộng hưởng từ, nmr ( nuclearmagnetic resonance ), sự cộng hưởng từ hạt nhân, nmr ( nuclearmagnetic resonance ), sự cộng hưởng từ hạt nhận, nuclear magnetic resonance, sự cộng hưởng...
  • sự bão hóa từ, bão hòa từ, sự bão hòa, sự bão hòa từ,
  • ổ cắm từ tính,
  • âm thanh từ tính, magnetic sound track, rãnh âm thanh từ tính
  • phương nam từ,
  • phổ từ, từ phổ,
  • bộ khởi động từ,
  • dải từ, sọc từ, vạch từ, đường từ, dải từ tính, magnetic stripe reader, thiết bị đọc vạch từ, balancing magnetic stripe, dải từ tính làm cân bằng
  • sự thăm dò từ,
  • sự chuyển từ tính,
  • bộ tái tạo từ tính, bộ phát lại từ tính,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top