Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Feel for” Tìm theo Từ (5.531) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.531 Kết quả)

  • / si:l /, Ngoại động từ: (từ cổ,nghĩa cổ) nhắm (mắt); khâu mắt (chim ưng), bịt mắt (bóng),
  • Kinh tế: chân, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, fore feet, chân trước, hind feet, chân sau, jellied feet, thịt từ chân lợn, pedal , podalic, extremities , hoofs...
  • / fi:l /, tính từ, (từ cổ, nghĩa cổ) trung nghĩa, trung thành, trung thực,
  • / ˈfjuəl /, Danh từ: chất đốt, nhiên liệu, cái khích động, Ngoại động từ: bơm xăng, cung cấp chất đốt, Nội động từ:...
  • / hi:l /, Danh từ: gót chân, gót móng (ngựa...); ( số nhiều) chân sau (loài thú bốn chân), gót (giày, bít tất), Đầu cán vĩ (đàn viôlông); đầu cong (của gậy đánh gôn), (hàng...
  • cuối cuộn băng,
  • ký tự cấp giấy, ký tự nạp giấy,
  • không đẩy giấy,
  • / fel /, Danh từ: da lông (của thú vật), da người, mớ tóc bù xù; bộ lông bờm xờm, Đồi đá (dùng trong tên đất), vùng đầm lầy (ở miền bắc nước anh), sự đẫn cây, sự...
  • ván khuôn cống,
  • phí khám tàu,
  • phí báo nhận (bưu kiện),
  • phí xác nhận giấy chứng lai lịch hàng hóa,
  • đẩy giấy theo yêu cầu,
  • sự kết thúc cuộn băng, cuối cuộn băng,
  • ký tự cấp giấy, ký tự nạp giấy,
  • phép logic or (cũng viết là xor),
  • lệ phí thẩm định kết quả đấu thầu, lệ phí thẩm định kết quả đấu thầu là khoản lệ phí do cơ quan thẩm định thu của bên mời thầu từ chi phí thực hiện dự án để chi phí cho việc thẩm định...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top