Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Horse race” Tìm theo Từ (3.533) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.533 Kết quả)

  • nghề làm vườn,
  • / ´hɔ:s¸tʃesnʌt /, danh từ, (thực vật học) cây dẻ ngựa, hạt dẻ ngựa,
  • / ´hɔ:s¸klɔθ /, danh từ, chăn đắp ngựa; vải phủ lưng ngựa (cho đẹp),
  • / 'sædlhɔ:s /, Danh từ: ngựa cưỡi,
  • giá đỡ để cưa gỗ, giá kê gỗ để cưa, bệ đỡ máy cưa,
  • / ´stɔ:kiη¸hɔ:s /, danh từ, ngựa làm bình phong cho người đi săn, (từ mỹ,nghĩa mỹ) người ứng cử đưa ra làm bung xung, cớ, bình phong (nghĩa bóng),
  • Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) ngựa giống,
  • Danh từ: ( trojanỵhorse) con ngựa thành troa (người hay đồ vật dùng để làm hại một đối thủ hay kẻ thù, vốn vẫn tin một cách sai lầm là mình đang được giúp đỡ), con...
  • / 'wɔ:hɔ:s /, Danh từ: ngựa chiến (ngựa dùng trong chiến đấu, nhất là trước đây), (nghĩa bóng) người lính, nhà chính trị.. đã chiến đấu/đấu tranh trong nhiều chiến dịch,...
  • Ngoại động từ: (phương ngữ) kéo (cờ); nâng lên, không dễ gì nâng giá úytki ngon lên, to hoise the flag —òkýá, t will not be easy to hoise...
  • / hɔ:s /, Tính từ: khàn khàn, khản (giọng), Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, to talk oneself hoarse, nói đến...
  • Danh từ: tên gọi ngựa (cưng chiều),
  • / hɔ:st /, Danh từ: (địa chất) địa lũy; hoxtơ, Kỹ thuật chung: địa lũy, Địa chất: địa lũy,
  • mặt khả triển,
  • Tính từ (từ ở cấp .so sánh của .bad): ( + than something/doing something) xấu hơn, tồi hơn, tệ hơn, Ác hơn, nguy hiểm hơn, nặng hơn, trầm trọng hơn, nguy kịch hơn (bệnh),
  • / ´haustə´haus /, Tính từ: từ nhà này sang nhà kế tiếp, lần lượt từng nhà, Kinh tế: bán tận nhà, đến từng nhà, tận nhà, every morning , that beggar...
  • Tính từ: từng nhà; từng nhà một, chất đủ từ xưởng bên bán đến xưởng bên mua, từ xưởng đến xưởng,
  • Địa chất: ống mềm, rubber hoses, ống cao su
  • Danh từ: (thể dục,thể thao) cuộc đua thuyền,
  • Danh từ: cuộc đua xe hơi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top