Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “On the fritz” Tìm theo Từ (7.634) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (7.634 Kết quả)

  • bán theo thời điểm có tin tốt, chào bán theo tin tốt lành,
  • Idioms: to be on the waggon, (lóng)cữ rượu; cai rượu(mỹ)xe(chở hành khách hoặc hàng hóa)
  • Thành Ngữ:, to be on the bum, đi lang thang vô công rồi nghề; ăn bám
  • Idioms: to be on the pad, Đi lêu lổng ngoài đường
  • Idioms: to be on the rampage, giận điên lên
  • ghép vá cắt vát,
  • lai dắt bằng cáp gia cố,
  • Thành Ngữ:, to put the bee on, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) nài xin, xin lải nhải
  • Thành Ngữ:, to go on the parish, nhận tiền cứu tế của xã
  • Thành Ngữ:, to hang on the line, treo (tranh...) ngang tầm mắt
  • Thành Ngữ:, to jump on the bandwagon, theo ai với hy vọng hưởng lợi chung với người ấy
  • Thành Ngữ:, to turn on the waterworks, waterworks
  • Thành Ngữ:, all right on the night, ổn thoả vào phút chót
  • đạo hàm bên trái (bên phải),
  • liên tục bên trái (phải),
  • sự gia cố đất trên bề mặt,
  • kết cấu bản sàn đặt trên nền đất,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top