Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Perk up” Tìm theo Từ (2.584) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.584 Kết quả)

  • / pə:k /, Nội động từ: ngẩng (đầu), vênh (mặt), vểnh (tai) (như) to-up, ( + up) trở nên vui vẻ, hoạt bát hơn, khoẻ mạnh hơn (sau cơn buồn, cơn bệnh), Ngoại...
  • nhà thái thịt lợn,
  • đỉnh của đỉnh, đỉnh cao nhất, Danh từ: Đỉnh cao nhất; tột đỉnh,
  • / Λp /, Phó từ: Ở trên, lên trên, lên, không ngủ; không nằm trên giừơng, tới, ở (một nơi, vị trí, hoàn cảnh...), tới gần (một người, vật được nói rõ), tới một địa...
  • Danh từ: on the up-and-up (từ mỹ,nghĩa mỹ) đang lên, đang tiến phát, trung thực,
  • / pik /, Nội động từ: lén nhìn, nhìn trộm, Danh từ: liếc trộm (thường) kín đáo, Kỹ thuật chung: lột vỏ, Từ...
  • / bə:k /, Danh từ (tiếng lóng): người ngu đần, đần độn, chậm hiểu,
  • /pə'ru:/, Quốc gia: peru là một quốc gia nằm ở phía tây châu nam mỹ. peru giáp ecuador và colombia phía bắc, giáp brasil và bolivia phía đông, giáp chile phía nam và giáp thái bình dương...
  • danh từ, (viết tắt) của person (con người), (viết tắt) của personal (cá nhân),
"
  • / pɔ:k /, Danh từ: thịt lợn, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) tiền của; chức vị; đặc quyền đặc lợi của nhà nước (các nhà (chính trị) lạm dụng để đỡ đầu cho ai...),...
  • / pek /, Danh từ: thùng, đấu to (đơn vị (đo lường) khoảng 9 lít), (nghĩa bóng) nhiều, vô khối, cú mổ, vết mổ (của mỏ chim), vết thương (do bị mổ), cái hôn vội, (từ lóng)...
  • / pə:n /, danh từ, (động vật học) diều hâu ăn ong,
  • / pə:m /, Danh từ: (viết tắt) của permanent wave, (viết tắt) của permutation, Ngoại động từ: sắp xếp đội hình,
  • Tính từ: sỗ sàng, xấc xược, thiếu lịch sự (lời nói, thái độ...), (từ mỹ,nghĩa mỹ) hoạt bát, ngộ nghĩnh, nhanh nhẩu, (từ mỹ,nghĩa mỹ) khoẻ mạnh, pert
  • / pa:k /, Danh từ: vườn hoa, công viên, vườn lớn (bãi đất trồng cỏ có rào quanh, (thường) trồng cây và gắn liền với một trang thất lớn), khu vườn (khu đất lớn để công...
  • / ´piəri /, Danh từ: (thần thoại,thần học) tiên nữ; thần thiện, người đẹp, người duyên dáng, tiền tố, quanh, gần, periscope, kính tiềm vọng, periphrasis, cách nói quanh, perimeter,...
  • / dʒə:k /, Danh từ: cái giật mạnh thình lình; cái xốc mạnh thình lình; cú đẩy mạnh thình lình; cú xoắn mạnh thình lình; cú thúc mạnh thình lình; cú ném mạnh thình lình, (...
  • / ´pə:ki /, Tính từ .so sánh: tươi tỉnh; đầy sức sống, tự đắc, vênh váo, ngạo mạn, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái...
  • / ´peri /, Y học: tiền tố chỉ gần, chung quanh hay bao quanh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top