Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Rhume” Tìm theo Từ (12) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (12 Kết quả)

  • / rʌm /, Danh từ: rhumb (khoảng cách chia trên vòng mặt la bàn, bằng 1 / 32 của 360 độ, hoặc bằng 11 độ 15 phút), Toán & tin: rum, 11,250 (1/32 đường...
  • một loại đá phiến,
  • Danh từ: (ngôn ngữ học) đề ngữ,
"
  • / raim /, Danh từ: vần, từ gieo vần cho một từ khác, những câu thơ có vần, dạng có vần, Nội động từ: Ăn vần (với nhau), làm thơ, Ngoại...
  • Danh từ: vần dương,
  • Danh từ: (hàng hải) (toán học), địa lý học đường tà hành, đường loxođrom (đạo hàng), đường tà hành, rhumb line navigation, đạo hàng theo đường tà hành (đạo hàng)
  • sự thử giọng nói,
  • Danh từ: khuôn vần (bài thơ),
  • Danh từ: sự láy phụ âm (thơ),
  • đạo hàng theo đường tà hành (đạo hàng),
  • Thành Ngữ:, neither , no , little..rhyme or reason, chẳng ra nghĩa lý gì
  • Thành Ngữ:, there is neither rhyme reason about it, cái đó chẳng có nghĩa lý gì
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top