Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Sliding-valve” Tìm theo Từ (3.200) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.200 Kết quả)

  • khớp trượt,
  • van trượt, cửa tiết khí,
  • sự xói trượt,
  • ván khuôn trượt,
  • cốp pha trượt, ván khuôn trượt,
  • ma-sát trượt, ma sát trượt, ma sát trượt, coefficient of sliding friction, hệ số ma sát trượt
  • bánh răng di động (tịnh tiến) để sang số, bánh răng trượt, sliding gear drive, truyền động bánh răng trượt, sliding gear train, truyền động bánh răng trượt
  • hộp số có bánh răng di trượt,
  • giờ làm việc linh hoạt, thời gian làm việc uyển chuyển,
  • cặp trượt,
  • vách ngăn trượt, vách ngăn kéo mở được,
  • pittông phân phối, pittông trượt,
  • búp bê di động,
  • độ tụt neo,
  • trượt trôi,
  • sự trượt giật lùi,
  • thước cặp trượt,
  • calip hàm,
  • cam trượt,
  • ráp trượt, khớp trượt, lắp di trượt, lắp lỏng cấp 1, lắp sít, lắp sít trượt, lắp trung gian cấp 1, lắp trượt, sự lắp trượt, sự lắp trượt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top