Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Text hand” Tìm theo Từ (8.501) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8.501 Kết quả)

  • danh từ, chữ viết to (như) text,
  • sự thử uốn,
  • / tɛkst /, Danh từ: nguyên văn, nguyên bản (của một tài liệu, tác giả..), bản văn, bài đọc, bài khoá, chủ đề, đề mục, đề tài, Đoạn trích từ kinh thánh (làm chủ đề...
  • Danh từ: thịt lợn gồm má, kheo chân, chân giò, ba hoặc bốn xương sườn,
  • thử đương lượng cát,
  • thí nghiệm đo chiều cao cát (xác định độ nhám mặt đường),
  • máy thử điện thoại cầm tay,
  • cắt và phết dán chữ,
  • tạo và thử,
  • kiểm tra bảo dưỡng định kỳ hệ thống hãm,
  • / hænd /, Danh từ: tay, bàn tay (ngừơi); bàn chân trước (loài vật bốn chân), quyền hành; sự có sẵn (trong tay); sự nắm giữ (trong tay); sự kiểm soát, sự tham gia, sự nhúng tay...
  • văn bản điện tử,
  • Thành Ngữ:, with heart and hand, h?t s?c nhi?t tình, v?i t?t c? nhi?t tâm
  • Thành Ngữ:, hand over hand, and over fist
  • Phó từ: tau trong tay; nắm tay nhau (thân thiết hoặc trìu mến), liên quan chặt chẽ,
  • đất và nhà,
  • / ´hændtu´hænd /, tính từ, sát nhau, giáp lá cà, phó từ, sát nhau, giáp lá cà, a hand-to-hand battle, một trận đánh giáp lá cà
  • Thành Ngữ:, hard and fast, cứng nhắc (nghĩa bóng)
  • đất và nhà,
  • phép not and, phép phủ và,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top