Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Big board” Tìm theo Từ | Cụm từ (23.125) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´ʃip¸bɔ:d /, Tính từ: Được dùng trên tàu; xuất hiện trên tàu, Danh từ:, a shipboard romance, câu chuyện tình trên tàu, on shipboard, trên tàu, trên...
  • ném xuống biển, Thành Ngữ:, to throw overboard, (nghĩa bóng) vứt đi, bỏ đi, thải đi
  • bảng tin, Kỹ thuật chung: bảng thông báo, Kinh tế: bảng bố cáo, bảng niêm yết, bảng thông báo, bulletin board system, hệ thống bảng tin, bbs ( bulletinboard...
  • / ba:d /, Tính từ: có vạch kẻ dọc, bị cồn cát chắn nghẽn, Kỹ thuật chung: ngăn cấm, a barred cardboard, bìa có vạch kẻ dọc
  • như notice-board,
  • / 'gæηplæηk /, cầu ván, ván giàn giáo, như gang-board,
  • / ´pres¸bɔ:d /, Xây dựng: bìa ép, Kỹ thuật chung: các tông, tấm ép, insulating pressboard, các tông cách điện
  • như parlor-boarder,
  • như fibreboard, tấm xơ ép,
  • giới hạn tốc độ, speed restriction board, biển giới hạn tốc độ, speed restriction board, tín hiệu giới hạn tốc độ
  • / ´kribidʒ /, Danh từ: lối chơi bài kipbi, cribbage board, bảng ghi điểm chơi bài kipbi
  • / ´said¸bə:nz /, Danh từ số nhiều: tóc mai dài (như) sideboard,
  • Idioms: to go aboard, lên tàu
  • Tính từ: liên quan đến rượu, a drinks cupboard, một tủ đựng rượu
  • Thành Ngữ:, skeleton in the cupboard, skeleton
  • / ¸ʃifə´niə /, Danh từ: tủ nhiều ngăn (đựng đồ vật), (từ mỹ,nghĩa mỹ) tủ com mốt, Từ đồng nghĩa: noun, bureau , cabinet , chest , commode , cupboard...
  • như sound-board,
  • Thành Ngữ: trên tàu, on shipboard, trên tàu, trên thuyền
  • hiển thị clipboard,
  • / 'bæflwɔ:l /, như baffle-board,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top