Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Pinch pennies” Tìm theo Từ | Cụm từ (967) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'heipni /, Danh từ, số nhiều halfpennies: Đồng nửa xu, đồng trinh (của anh), ( số nhiều halfpence) nửa xu, trinh (giá trị của đồng trinh), (từ mỹ,nghĩa mỹ) một chút, một ít,...
  • / ´skin¸flint /, Danh từ: (thông tục) người keo kiệt, người bủn xỉn, Từ đồng nghĩa: noun, hoarder , miser , moneygrubber , penny-pincher , pinchfist , pinchpenny...
  • / ´ni:dinis /, danh từ, cảnh túng thiếu, Từ đồng nghĩa: noun, beggary , destitution , impecuniosity , impecuniousness , impoverishment , indigence , need , pennilessness , penuriousness , penury , privation...
  • / ¸impikju:ni´ɔsiti /, danh từ, sự túng thiếu; tình cảnh túng thiếu, Từ đồng nghĩa: noun, beggary , destitution , impecuniousness , impoverishment , indigence , need , neediness , pennilessness...
  • / ´pinsəz /, Danh từ số nhiều của .pincer: cái kìm (như) a pair of pincers, pinchers, càng cua, (quân sự) như pincers movement, pincers attack, Xây dựng: kìm [cái...
  • / ¸impi´kju:niəsnis /, như impecuniosity, Từ đồng nghĩa: noun, beggary , destitution , impecuniosity , impoverishment , indigence , need , neediness , pennilessness , penuriousness , penury , privation , want,...
  • Danh từ số nhiều: cái kìm ( (cũng) a pair of pincers attack, pinchers), càng cua, càng tôm, (quân sự), (như) pincers movement, pincers attack,
  • / ´vʌlnərəbəlnis /, Từ đồng nghĩa: noun, liability , openness , susceptibility , susceptibleness , vulnerability
  • / sə´septibəlnis /, danh từ, Từ đồng nghĩa: noun, liability , openness , susceptibility , vulnerability , vulnerableness
  • Thành Ngữ:, to feel the pinch, túng tiền
  • Idioms: to be pinched with hunger, Đói cồn cào
  • Idioms: to be pinched with cold, buốt đi vì lạnh
  • Idioms: to be pinched with cold / poverty, chịu đựng giá rét/nghèo khổ
  • Thành Ngữ:, that is where the shoe pinches, khó khăn là chỗ ấy; rắc rối phiền toái là chỗ ấy
  • viêm tuyếnniệu đạo, viêm tuyến littre,
  • Thành Ngữ:, to drop pinch of salt on tail of, bắt giữ
  • trục lăn kẹp, pinch roller plotter, máy vẽ dùng trục lăn kẹp
  • Thành Ngữ:, pinch something off/out, vặt, ngắt (cái gì)
  • Thành Ngữ:, pinch and save/scrape, chắt bóp; hà tiện, bủn xỉn
  • hiệu ứng thắt (kẹp), hiệu ứng thắt, chỗ thắt hình trụ, chỗ thắt từ, hiệu ứng bóp, hiệu ứng bóp, hiệu ứng thắt, toroidal pinch effect, hiệu ứng bóp hình xuyến
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top