Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Under false pretense” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.343) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, on/under false pretences, lừa đảo
  • Thành Ngữ:, on ( under ) false pretences, bằng cách lừa đảo
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, camouflaged , changed , cloaked , covered , covert , fake , false , feigned , hidden , incog , masked , pretend , undercover,...
  • / ¸insin´seriti /, danh từ, tính không thành thực, tính không chân tình, tính giả dối, lời nói không thành thực; hành động giả dối, Từ đồng nghĩa: noun, falsity , pretense , lies...
  • Danh từ: tính sai lầm, tính sai sót; tính không đúng, Từ đồng nghĩa: noun, error , falsehood , falseness , falsity...
  • / pə:´fidiəsnis /, như perfidy, Từ đồng nghĩa: noun, disloyalty , false-heartedness , falseness , falsity , infidelity , perfidy , traitorousness , treacherousness , treachery , unfaithfulness
  • Nghĩa chuyên ngành: người bị đòi bồi thường, Từ đồng nghĩa: noun, pretender
  • / ə´fektidnis /, Từ đồng nghĩa: noun, air , mannerism , pose , pretense
  • / ´bounə /, Danh từ: (từ lóng) sự sai lầm ngớ ngẩn, Từ đồng nghĩa: noun, blooper * , blunder , bonehead play , boo-boo , bungle , error , false move , faux pas...
  • / di´sembləns /, danh từ, sự khác nhau, sự giả vờ, đạo đức giả, Từ đồng nghĩa: noun, acting , disguise , masquerade , pretense , sham , show , simulation
  • / ´pɔmpəsnis /, như pomposity, Từ đồng nghĩa: noun, grandioseness , grandiosity , ostentation , pomposity , pretension
  • Thành Ngữ:, under false colors, với vẻ vờ vịt
  • / pri´tenʃəsnis /, danh từ, tính tự phụ, tính kiêu căng, tính khoe khoang, Từ đồng nghĩa: noun, grandioseness , grandiosity , ostentation , pomposity , pompousness , pretension
  • Thành Ngữ:, to sail under false colours, (hàng hải) treo cờ giả
  • / ʃə'rɑ:d /, Danh từ: trò chơi đố chữ, Từ đồng nghĩa: noun, deception , disguise , fake , farce , make-believe , mimicry , pageant , pantomime , parody , pretension...
  • / 'fɔ:ls.nis /, danh từ ( (cũng) .falsity), sự sai lầm, tính giả dối; tính lừa dối, tính lọc lừa, tính phản trắc, Từ đồng nghĩa: noun, erroneousness , error , falsehood , falsity , untruth...
  • / ´læ:nʒəri: /, Danh từ: Đồ vải, quần áo lót đàn bà, Từ đồng nghĩa: noun, nightclothes , nightwear , underclothes , underclothing , underthings , underwear ,...
  • / kæ'na:d /, Danh từ: tin vịt, Từ đồng nghĩa: noun, cock-and-bull story , falsehood , falsity , fib , fiction , inveracity , misrepresentation , misstatement , prevarication...
  • / 'oufiʃ /, tính từ, sài đẹn, bụng ỏng đít eo, ngu ngốc, Đần độn và vụng về, Từ đồng nghĩa: adjective, oafish behaviour, hành động ngớ ngẩn, all thumbs , blundering , blunderous...
  • / ,ʌndə'gou /, Ngoại động từ .underwent; .undergone: chịu đựng, trải qua (khó khăn, đau đớn), chịu, bị (đưa vào một quá trình..), phải trải qua, Hình...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top