Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “AP” Tìm theo Từ | Cụm từ (39.816) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • máy nạp bình điện, thiết bị nạp ắcquy, thiết bị nạp ắc quy, máy sạc bình, thiết bị nạp acquy, bình nạp điện, bộ nạp ắcqui, bộ nạp điện, battery charger bulb, đèn báo của bình nạp điện
  • bộ ngắt dùng áp lực, rơle áp lực, công tắc áp lực, công tắc ép, rơle áp suất, combined-pressure switch, rơle áp suất kép, hi-lo pressure switch, rơle áp suất cao-thấp, hi-lo pressure switch, rơle áp suất kép,...
  • áp lực đặc trưng, áp suất riêng, áp lực riêng, tỷ áp, áp lực riêng, tỷ áp, áp lực thấm, áp suất,
  • nắp lỏng cấp 5, điều chỉnh cho cho các bộ phận dễ di chuyển, lắp động, lắp xoáy lỏng, ráp không chặt, sự lắp lỏng, khớp lỏng, sự lắp xoay lỏng, lắp động, lắp xoay lỏng, sự lắp xoay lỏng,...
  • ép ráp các bộ phận, ép kín bằng lực, lắp chặt cấp 2, lắp ghép, lắp ghép có độ đôi, sự lắp ép, sự lắp ép,
  • / 'lou'levl'læηgwidʒ /, Danh từ: (tin học) ngôn ngữ cấp thấp, ngôn ngữ mức thấp, ngôn ngữ cấp thấp, cân bằng tiêu chuẩn thấp, ngôn ngữ cấp thấp (máy điện toán),
  • Danh từ: Điện áp thấp, hạ thế, điện áp thấp, hạ áp, low voltage ac (lvac), nguồn ac điện áp thấp, low voltage differential (lvd), vi sai điện áp thấp, low voltage differential signalling...
  • lắp ráp trên giá, sự lắp ráp trên trụ đỡ, sự lắp ráp trên khung đỡ, sự lắp đặt trên giá,
  • buồng áp suất thấp, khoang [buồng] áp suất thấp, khoang áp suất thấp,
  • sức chịu va đập, sức bền chống va đập, sức bền va đập, sức cản va đập, sức chống va đập, sức bền va đập, sức chịu va đập, sức bền va đập,
  • cống cáp, ống (đặt) cáp, ống đặt cáp ngầm, ống đặt dây cáp, ống cáp, rãnh (đặt) cáp, ống đặt cáp,
  • Danh từ: (kỹ thuật) phân xưởng lắp ráp, phân xưởng lắp ráp, phân xưởng lắp ráp, phân xưởng lắp ráp,
  • Danh từ: van giảm áp, van giảm áp điều áp, van điều áp, van giảm áp, van giảm áp, gas pressure-reducing valve, van giảm áp suất khí, pressure-reducing valve, van giảm áp (bộ điều chỉnh...
  • / 'bækfiliη /, sự lấp lại, sự đổ đất đắp, việc lấp hố, nền đắp, sự lấp, sự lấp đất, sự lấp đầy,
  • hiệu điện thế thấp, điện áp thấp, điện thế thấp, điện thế thấp (hạ thế), điện áp thấp, low tension arc, hồ quang điện thế thấp
  • khả năng hấp thụ, năng suất hấp thụ, năng suất hấp thụ, head-absorbing capacity, khả năng hấp thụ nhiệt, heat-absorbing capacity, khả năng hấp thụ nhiệt, vibration-absorbing capacity, khả năng hấp thụ (làm...
  • sự khoan cáp, sự khoan kiểu cáp, khoan cáp, sự khoan đập, sự khan đập cáp, Địa chất: sự khoan (bằng máy khoan) đập cáp, cable (drilling) tool, dụng cụ khoan cáp
  • lắp ráp tự động hóa, sự lắp (ráp) tự động, sự lắp ráp tự động,
  • áp lực không khí, áp suất khí quyển, áp suất không khí, áp suất không khí, áp suất khí quyển, Địa chất: áp lực không khí, áp lực gió, air pressure system, hệ áp lực không...
  • lắp trung gian cấp ba, sự lắp găng, sự lắp tức, lực lắp găng, lực lắp tức, sự lắp tức, sự lắp găng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top