Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bound for” Tìm theo Từ | Cụm từ (11.419) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • nhóm tiến trình tiền cảnh, foreground process group id, id của nhóm tiến trình tiền cảnh
  • id của nhóm tiến trình, foreground process group id, id của nhóm tiến trình tiền cảnh
  • Danh từ: sự quyên tiền, Nội động từ: quyên tiền, to have a whip-round for, quyên tiền để (cho)
  • liberia, officially the republic of liberia, is a country on the west coast of africa, bordered by sierra leone, guinea, and côte d'ivoire. liberia, which means "land of the free", was founded as an independent nation by free-born and formerly enslaved...
  • kính thủy tinh cách nhiệt, thủy tinh cách nhiệt, cách âm, kính cách nhiệt, sound insulating glass, kính cách âm, insulating glass for fire protection, kính cách nhiệt phòng tỏa
  • / ´fɔ:tʃənitli /, Phó từ: may mắn, may thay, fortunately , he found his lost documents in time, may thay, anh ta đã kịp tìm lại được những tài liệu bị thất lạc
  • / ´tʌη¸taid /, Tính từ: im lặng, làm thinh (vì e thẹn, bối rối), mắc tật líu lưỡi, Từ đồng nghĩa: adjective, aghast , amazed , astounded , at a loss for...
  • / fɔ:´nou /, Ngoại động từ .foreknew, .foreknown: biết trước, Từ đồng nghĩa: verb, anticipate , divine , envision , see
  • tiến trình tiền cảnh, quá trình ưu tiên, foreground process group, nhóm tiến trình tiền cảnh, foreground process group id, id của nhóm tiến trình tiền cảnh
  • / fɔ:´ʃou /, Ngoại động từ foreshowed; .foreshown: nói trước, báo trước, báo hiệu,
  • Danh từ: trụ móng, cọc móng chịu lực, cọc móng, cọc móng, batter foundation pile, cọc móng xiên, compound (foundation) pile, cọc móng hỗn hợp, concrete foundation pile, cọc móng bê tông,...
  • / ri:¸fɔris´teiʃən /, như reafforestation, Cơ khí & công trình: sự trồng lại rừng,
  • bán nguyệt, hình bán nguyệt, file , half round, giũa bán nguyệt, half round bastard file, dũa bán nguyệt mịn, half-round body file, giũa thân hình bán nguyệt, half-round chisel, đục bán nguyệt, half-round edge, mép lượn...
  • Danh từ: trại cải tạo (như) reformatory, Từ đồng nghĩa: noun, boot camp , borstal , house of correction , military school , reformatory , training school
  • Thành Ngữ:, to be bound up with, gắn bó với
  • / ´lɔη¸sʌfəriη /, tính từ, nhẫn nại, kiên nhẫn, chịu đựng, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, forbearing , resigned , enduring , lenient , longanimity , patience , patient , patient .--n.forbearance...
  • electron liên kết, điện tử liên kết, tightly bound electron, electron liên kết mạnh
  • / ´lænd¸fɔ:siz /, như land-force,
  • / ´ga:dniη /, danh từ, nghề làm vườn; sự trồng vườn, Từ đồng nghĩa: noun, cultivation , growing , planting , truck farming , tillage , landscaping , floriculture , groundskeeping
  • Từ đồng nghĩa: adjective, abundant , ample , bounteous , bountiful , copious , heavy , plenteous , plentiful , substantial , voluminous
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top