Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “D air” Tìm theo Từ | Cụm từ (273.410) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / bi´lei /, Ngoại động từ belayed, .belaid: cột (thuyền) lại; cắm (thuyền) lại, Thán từ: (hàng hải) (từ lóng) đứng lại!; được rồi, Từ...
  • / ´haibrid /, Danh từ: cây lai; vật lai; người lai, từ ghép lai, Tính từ: lai, Ô tô: kiểu xe có phần động lực được...
  • / ´maikrouin¸vaiərənmənt /, Xây dựng: môi trường lớn,
  • / 'stɔpə /, Danh từ: người làm ngừng, người chặn lại; vật làm ngừng, vật chặn lại, nút, nút chai, (hàng hải) dây buộc; móc sắt (để buộc, móc dây cáp), Ngoại...
  • / ,deklə'rei∫n /, Danh từ: sự tuyên bố; lời tuyên bố, bản tuyên ngôn, sự công bố, (thương nghiệp); (pháp lý) sự khai, lời khai; tờ khai, (đánh bài) sự xướng lên, Toán...
"
  • Danh từ: cuộc oanh tạc bằng máy bay, Từ đồng nghĩa: noun, air assault , air attack , air campaign , air strike , bombing mission , bombing raid , bombing run , fire raid...
  • không khí dùng lại, gió cấp hai, không khí thứ cấp, không khí thứ cấp (dùng lại), secondary air supply, cấp không khí thứ cấp, secondary air supply, sự cấp không khí thứ cấp, secondary air temperature, nhiệt...
  • / kə'rʌpt /, Tính từ: bị đút lót, bị mua chuộc, ăn hối lộ, Đồi bại, thối nát, mục nát, bị sửa đổi lại; sai lạc đi (bài văn, ngôn ngữ...), bẩn (không khí...), Ngoại...
  • / ´wikəd /, tính từ, Đan bằng liễu gai; bọc bằng liễu gai, wickered chair, ghế đan bằng liễu gai, wickered bottle, chai bọc bằng liễu gai
  • / kwa:´fjuə /, Danh từ: kiểu tóc, Từ đồng nghĩa: noun, afro , beehive , blow dry , braids , corn rows , crew cut , da , dreadlocks , dreads , flip , fuzz cut , hair , hair-comb...
  • / 'eəkrɑ:ft /, máy bay, tàu bay, khí cầu, thiết bị bay, máy bay, phi cơ, noun, airliner , airship , balloon , blimp , chopper * , dirigible , flying machine , flying saucer , helicopter , jet , ufo , zeppelin , aerostat...
  • / kəm´plekʃən /, Danh từ: nước da, (nghĩa bóng) vẻ ngoài; tính chất (công việc); hình thái, cục diện, Từ đồng nghĩa: noun, a fair complexion, nước...
  • / ´haidrou /, Danh từ, số nhiều hydros: (như) hydroaeroplane, ' haidrouz, (như) hydropathic
  • / ´peiʃəns /, Danh từ: tính kiên nhẫn, tính nhẫn nại; sự bền chí, sự nhẫn nại, kiên trì, sự chịu đựng, lối đánh bài paxiên (một người) (như) solitaire, Từ...
  • / ´wispi /, tính từ, như làn, như dải, thành làn, thành dải; mỏng manh, lưa thưa, wispy hair, tóc loà xoà, wispy clouds, những dải mây mỏng, a wispy white beard, chòm râu bạc lưa thưa
  • / 'daiəlɔg /, Danh từ: cuộc đối thoại, Đoạn văn đối thoại; tác phẩm đối thoại, Toán & tin: cuộc đối thoại, đoạn đối thoại, sự tơng...
  • / ´ʌmpaiəridʒ /, Danh từ: chức thẩm phán, chức trọng tài, quyết định của trọng tài, Kinh tế: chức quyền trọng tài, chức trọng tài, tài quyết,...
  • / 'pærədi /, Danh từ: văn nhại, thơ nhại, sự nhại; sự bắt chước hài hước để châm biếm, trò chế nhạo, khôi hài, Ngoại động từ: nhái lại,...
  • / di'rekt; dai'rekt /, Ngoại động từ: gửi, viết để gửi cho (ai), viết cho (ai); nói với (ai), nói để nhắn (ai), hướng nhắm (về phía...), chỉ đường; hướng dẫn, chỉ đạo,...
  • / sted /, Danh từ (văn học):, in somebody's/something's stead, thay cho ai/cái gì; thay vì ai/cái gì, stand someone in good stead, có ích cho ai, có lợi cho ai; sẵn sàng giúp đỡ ai, in someone's...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top