Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Eat one’s words” Tìm theo Từ | Cụm từ (29.278) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, one's heart sinks, chán chu?ng, ngán ng?m
  • Thành Ngữ:, to lay one's heart bare to somebody, th? l? n?i lòng v?i ai
  • Thành Ngữ:, to one's heart's content, tùy thích
  • Thành Ngữ:, to lose one's heart to sb, yêu ai
  • Thành Ngữ:, to do something with one's whole heart, toàn tâm toàn ý làm việc gì
  • Thành Ngữ:, hold one's peace/tongue, giữ mồm giữ miệng
  • Thành Ngữ:, one's heart bleeds for sb, thương xót cho ai
  • Thành Ngữ:, to speak in one's beard, nói lúng búng
  • Thành Ngữ:, warn language, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) (như) warm words
  • viết tắt, số từ trên một phút (trong đánh máy, ghi tốc ký..) ( words per minute),
  • Thành Ngữ:, suit one's/somebody's book, (thông tục) hợp ý
  • như stone's cast,
  • / ´wə:diη /, Danh từ: lời lẽ dùng để diễn đạt, cách diễn đạt, Từ đồng nghĩa: noun, a different wording might make the meaning clearer, một cách diễn...
  • Thành Ngữ:, one's heart goes out to sb, dau bu?n thuong xót ai
  • Thành Ngữ:, to open ( uncover , pour out ) one's heart to somebody, th? l? tâm tình v?i ai
  • Thành Ngữ:, to earn ( make ) one's bread, kiếm ăn, kiếm sống
  • Thành Ngữ:, to have the black ox tread on one's foot, gặp điều bất hạnh
  • như stone's cast,
  • Thành Ngữ:, sob one's heart out, than khóc thảm thiết với xúc động mạnh
  • Thành Ngữ:, to lick someone's boots, liếm gót ai, bợ đỡ ai
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top