Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn absorption” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.792) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • giới hạn hấp thụ, giới hạn hấp thu, biên hấp thu, k-absorption edge, giới hạn hấp thụ k, main (x-ray) absorption edge, giới hạn hấp thụ (tia x) chính
  • Danh từ: tính vị kỷ quá đáng, Từ đồng nghĩa: noun, egocentrism , egomania , self-absorption , self-centeredness...
  • / egou´sentrizəm /, danh từ, thuyết tự đề cao mình, thuyết tự cho mình là trung tâm, Từ đồng nghĩa: noun, egocentricity , egomania , self-absorption , self-centeredness , self-involvement , selfishness,...
  • sự hấp nhiệt, sự hút nhiệt, sự thu nhiệt, hấp thụ nhiệt, sự hấp thụ nhiệt, coefficient of heat absorption, hệ số hấp thụ nhiệt, heat absorption unit, bộ hấp thụ nhiệt, heat absorption unit, giàn hấp thụ...
  • (từ mỹ, nghĩa mỹ) như self-centredness, Từ đồng nghĩa: noun, egocentricity , egocentrism , egomania , self-absorption , self-involvement , selfishness,...
  • / ´selfiʃnis /, danh từ, tính ích kỷ, Từ đồng nghĩa: noun, egocentricity , egocentrism , egomania , self-absorption , self-centeredness , self-involvement
  • / ¸foutou´kemikl /, Tính từ: quang hoá, Y học: thuộc quang hóa học, Kỹ thuật chung: quang hóa, law of photochemical absorption,...
  • sóng kế, ba kế, ba kế, máy đo sóng, sóng kế, standing-wave meter, máy đo sóng đứng, wave meter , absorption, sóng kế dùng hấp thụ
  • / ¸epi´θə:məl /, Điện lạnh: trên nhiệt, epithermal absorption, hấp thụ trên nhiệt
  • đường cong hấp thụ, vạch hấp thụ, vạch hấp thụ, gaseous absorption line, vạch hấp thụ khí, molecular absorption line, vạch hấp thụ phân tử, sharp absorption line, vạch hấp thụ sắc nét
  • hệ (thống) hấp thụ, hệ thống hấp thụ, trạm (lạnh) hấp thụ, sealed absorption system, hệ thống hấp thụ kín, sealed absorption system, hệ thống hấp thụ kín
  • làm lạnh hấp thụ, chu trình hấp thụ máy lạnh, absorption refrigeration machine, máy làm lạnh hấp thụ, absorption refrigeration system, hệ làm lạnh hấp thụ
  • sự hấp thụ ánh sáng, Kỹ thuật chung: hấp thụ ánh sáng, light absorption factor, mức độ hấp thụ ánh sáng
  • máy làm lạnh, máy lạnh, absorption refrigeration machine, máy làm lạnh hấp thụ, philipp gas refrigeration machine, máy lạnh nén khí philipp, philips gas refrigeration machine, máy lạnh nén khí philipp, steam-ejector refrigeration...
  • máy làm lạnh (kiểu) hấp thụ, máy lạnh hấp thụ, ammonia-water absorption refrigerating machine, máy lạnh hấp thụ amoniac-nước, exhaust steam absorption refrigerating machine, máy lạnh hấp thụ dùng hơi thải, household...
  • nhiều bậc, nhiều bước, nhiều cấp, nhiều giai đoạn, multiple stage absorption refrigerating system, hệ (thống) lạnh hấp thụ nhiều cấp, multiple stage compression arrangement,...
  • / ´ækwə /, Kỹ thuật chung: nước, aqua ammonia, dung dịch nước amoniac, aqua fortis, nước axít nitric, aqua pump, bơm nước, aqua-ammonia absorption refrigerating plant, hệ lạnh hấp thụ amoniac-nước,...
  • gen silic, silicagen (khử ẩm), silicagen (chất chống ẩm), silicagel, chất hút ẩm, silicagen, silica gel absorption system, hệ thống lạnh hấp thụ silicagel, silica gel dehumidification, khử (hút) ẩm bằng silicagel, silica...
  • quy trình hấp thu, phương pháp hấp thụ, amine absorption process, phương pháp hấp thụ amin
  • hệ (thống) máy sản suất nước lạnh, máy làm lạnh nước, absorption water chiller [chilling plant], máy làm lạnh nước kiểu hấp thụ, centrifugal water chiller, máy làm lạnh nước ly tâm, hermetic water chiller, máy...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top