Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn pointer” Tìm theo Từ | Cụm từ (126.837) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • giao diện đường truyền, khớp nối đường dây, lib ( lineinterface base ), cơ sở giao diện đường truyền, lic ( lineinterface coupler ), bộ ghép giao diện đường truyền, line interface base (lib), cơ sở giao diện...
  • / 'teliprintə(r) /, máy điện báo ghi chữ, máy telex, máy teletyp, máy viễn in, máy chữ điện báo, máy in từ xa, máy viễn ấn, teleprinter code, mã máy viễn ấn
  • Thành Ngữ:, baker's ( devil's , printer's long ) dozen, tá 13 cái (một cái làm hoa hồng)
  • dạng cắt, dạng rời, cut-form mode, chế độ dạng cắt, cut-form mode, chế độ dạng rời, document cut form printer, máy in tài liệu dạng rời
  • / ´skilful /, Tính từ: ( + at something/doing something) khéo tay; tài giỏi, Kỹ thuật chung: lành nghề, a skilful painter, một hoạ sĩ tài giỏi, skilful at inventing...
  • Danh từ: (tin học) máy in dòng, máy in từng dòng, máy in dòng, line printer daemon (lpd), daemon máy in dòng (giao thức để gửi công việc in ấn giữa các hệ thống unix), matrix line printer,...
  • / 'peintəs /, xem painter,
  • hệ khóa liên động, electric-interlocking system, hệ khóa liên động điện
  • như non-interventionist,
  • / ˈkrɔsɪgˈzæmɪn /, Ngoại động từ: thẩm vấn, Từ đồng nghĩa: verb, ask pointed questions , catechize , check , cross-question , debrief , examine , give the third...
  • đạo luật mô hình của printers ink (1911),
  • không tương tác, non-interactive mode, chế độ không tương tác, non-interactive program, chương trình không tương tác
  • Thành Ngữ: mực in, printer's ink, mực in
  • làm lạnh ngược dòng, sự làm lạnh dòng ngược, counterflow cooling tower, tháp làm lạnh ngược dòng, counterflow cooling tunnel, hầm làm lạnh ngược dòng
  • lỗi tạm thời, tect ( temporaryerror counter ), bộ đếm lỗi tạm thời, temporary error counter (tect), bộ đếm lỗi tạm thời
  • Thành Ngữ: người học nghề in, printer's devil, thợ học việc ở nhà in
  • bộ đếm thuận nghịch, máy đếm hai chiều, máy đếm thuận nghịch, bộ đếm ngược, counter [reversible counter], bộ đếm (bộ đếm ngược)
  • / dʌzn /, Danh từ số nhiều, không đổi: tá (mười hai), ( số nhiều) nhiều, ( số nhiều) bộ 12 cái, baker's (devil's, printer's long) dozen, tá 13 cái (một cái làm hoa hồng), Toán...
  • như non-intervention,
  • Thành Ngữ:, printer's pie, đống chữ in lộn xộn, sự hỗn độn, sự lộn xộn (như) pie
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top