Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Give face lift to” Tìm theo Từ | Cụm từ (61.186) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • vùng brillouin, surface brillouin zone, vùng brillouin bề mặt
  • Giải nghĩa chung: surface effect vehicle, phương tiện hiệu ứng bề mặt
  • Thành Ngữ:, a slap in the face, sự sỉ nhục, sự lăng mạ
  • condition in which engine races as transmission shifts (in severe cases, the car may not move at all).,
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, agreeable , amenable , biased , eager , enthusiastic , fain , given to , liable , likely , minded , partial , prone , ready...
  • giao diện đĩa, disk interface software, phần mềm giao diện đĩa
  • Thành Ngữ:, grind the faces of the poor, như grind
  • Thành Ngữ:, handle off the face, (đùa cợt) cái mũi
  • Từ đồng nghĩa: adjective, verb, imitation , manmade , mock , synthetic , artificial , assumed , counterfeit , derivative , factitious , fake , fictitious , imitated , phony , sham, concoct , copy , counterfeit...
  • giao diện truyền, transmission interface converter, bộ chuyển đổi giao diện truyền
  • điện tích mặt, surface charge density, mật độ điện tích mặt
  • lập phương diện tâm, lập phương tâm mặt, face-centered cubic lattice, mạng lập phương tâm mặt
  • Thành Ngữ:, to put a good face on a matter, face
  • bề mặt lạnh, diện tích lạnh, cold-surface emissivity, bức xạ bề mặt lạnh
  • Thành Ngữ:, plain as the nose on one's face, ( plain)
  • mặt tịnh tiến, máy dịch, translation-surface shell, vỏ có mặt tịnh tiến
  • / giv /, Động từ.gave, .given: cho, biếu, tặng, ban, cho, sinh ra, đem lại, nêu cho; đưa cho, trao cho, đem cho, chuyển cho, truyền cho, làm lây sang, trả (tiền...); trao đổi, (đi đôi...
  • multiple document interface - giao diện đa văn bản,
  • máy tính giao diện, line interface computer (lic), máy tính giao diện đường dây
  • / 'wɔ∫'klɔθ /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) khăn rửa mặt (như) face-cloth,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top