Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Nạm” Tìm theo Từ | Cụm từ (50.677) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • làm ngập nước, đánh chìm (tàu, thuyền), Ngoại động từ: làm ngập nước; đánh chìm (tàu), làm cho lầy lội, ngâm; đầm; làm ướt,...
  • / ri´ta:də /, Danh từ: chất làm chậm/ kìm hãm/ ức chế, thiết bị hãm; guốc hãm, Giao thông & vận tải: hãm ray, Hóa học...
  • / ə'fekt /, Ngoại động từ: làm ảnh hưởng đến, làm tác động đến; chạm đến, làm xúc động, làm cảm động, làm mủi lòng, làm nhiễm phải, làm mắc (bệnh), bổ nhiệm,...
  • / ɪnˈdʌktər /, Danh từ: người làm lễ nhậm chức (cho một mục sư), (điện học) phần cảm điện, chất cảm ứng, chất gây cảm ứng, mô tạo cảm ứng, điện cảm, phần cảm...
  • giăm bông, giăm bông được làm mặn (bằng cách tiêm nước muối), spray pumped ham, giăm bông muối trong bắp thịt
  • / plɛdʒ /, Danh từ: vật làm tin, vật thế chấp, vật cầm cố; sự cầm cố, sự thế chấp, vật bảo đảm, việc bảo đảm, bằng chứng (tình yêu, tình bạn..); (nghĩa bóng) đứa...
  • / 'seksi /, Tính từ: (thông tục) (thuộc) tình dục, (thuộc) sinh lý; gợi tình, khiêu dâm, quyến rũ, gợi cảm, gây ra ham muốn tình dục; cảm thấy ham muốn tình dục, Từ...
  • / dai´lu:ʃən /, Danh từ: sự làm loãng, sự pha loãng, sự làm nhạt, sự làm phai (màu), (nghĩa bóng) sự làm giảm bớt; sự làm mất chất, Toán & tin:...
  • / ´mju:ziη /, danh từ, sự mơ màng, sự đăm chiêu, sự trầm ngâm, tính từ, mơ màng, đăm chiêu, trầm ngâm, Từ đồng nghĩa: noun, absorbed , daydreaming , introspective , meditative , pensive...
  • / ´dekrimənt /, Danh từ: sự giảm bớt, sự giảm sút, (kỹ thuật) sự làm lặng, sự cản lại, (toán học) lượng giảm, Toán & tin: bậc giảm, giảm...
  • Danh từ: nam châm vĩnh cữu, nam châm vĩnh cửu, nam châm vĩnh cửu, permanent magnet relay, rơle nam châm vĩnh cửu, permanent-magnet loudspeaker, loa nam châm vĩnh cửu
  • / ´dæmpə /, Danh từ: người làm ngã lòng, việc làm chán nản; người làm mất vui, việc làm mất vui, người làm cụt hứng, việc làm cụt hứng, (âm nhạc) cái giảm âm; cái chặn...
  • / ´ha:dnə'biliti /, khả năng tôi, độ thấm tôi, tính tôi được, khả năng tôi cứng, độ thấm tôi, độ thấm tôi, Địa chất: tính tôi được, độ thấm tôi, high hardenability...
  • / dedn /, Ngoại động từ: làm giảm, làm dịu, làm nhẹ, làm mờ, làm xỉn (kim loại, vàng...), làm hả hơi (rượu...), ( + to) làm u mê; làm cho không có cảm giác gì đối với,
  • / pikld /, Tính từ: giầm, ngâm giấm, giầm nước mắm (củ cải, hành, thịt...), (thông tục) say rượu, Từ đồng nghĩa: adjective
  • / kəm´pli:ʃən /, Danh từ: sự hoàn thành, sự làm xong, sự làm cho hoàn toàn, sự làm cho đầy đủ, Toán & tin: sự bổ sung, sự làm cho đầy đủ;...
  • / graul /, Danh từ: tiếng gầm, tiếng gầm gừ, tiếng càu nhàu, tiếng lẩm bẩm (giận dữ), tiếng làu bàu, Động từ: gầm, gầm gừ, rền (thú vật,...
  • Tính từ: (âm nhạc) với tốc độ giảm dần, chậm dần, Danh từ, số nhiều rallentandos, .rallentandi: (âm...
  • lượng ngậm nước, hàm lượng nước, hàm lượng nước, độ ẩm, clouds of high water content, máy chứa (hàm lượng) nước lớn, equilibrium water content, hàm lượng nước [ẩm] cân bằng, equilibrium water content,...
  • / ´soukidʒ /, Danh từ: sự ngâm vào, sự thấm vào, sự nhúng vào, nước thấm vào, Hóa học & vật liệu: nước thấm lọc, Kỹ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top