Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “NIST” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.829) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / nju:´triʃənist /, Danh từ: nhà nghiên cứu về lĩnh vực dinh dưỡng,
  • / əd´ministrəbl /, Từ đồng nghĩa: adjective, controllable , manageable , rulable
  • / 'kænənist /, Danh từ: người thông hiểu quy tắc giáo hội,
  • / 'zaiənist /, danh từ, người theo chủ nghĩa phục quốc do thái,
  • / ri´dʌkʃənist /, danh từ, người theo giản hoá luận,
  • / fi´lɔdʒinist /, Danh từ: người yêu đàn bà,
  • / ¸fedə´reiʃənist /, danh từ, người chủ trương thành lập liên đoàn, người chủ trương thành lập liên bang,
  • / ¸mæləd´ministə /, Ngoại động từ: quản lý kém, Kinh tế: quản lý kém, quản lý tồi,
  • / ni´geiʃənist /, danh từ, người theo chủ nghĩa hư vô, người hư vô chủ nghĩa, người phủ nhận,
  • / ə'kɔ:djənist /, Danh từ: người chơi đàn xếp, người chơi đàn ăccooc,
  • Từ đồng nghĩa: noun, administrator , director , manager , officer , official
  • / ´ministrənt /, danh từ, người ủng hộ; người giúp đỡ; người trợ tế,
  • quá trình tất định, crypto-deterministic process, quá trình tắt định ngầm
  • / ¸kouri´lidʒənist /, Danh từ: Đạo hữu, người đồng đạo,
  • / 'ræbənist /, Danh từ: người theo đạo do thái,
  • / 'næsə /, viết tắt, cơ quan hàng không và không gian hoa kỳ ( national aeronautics and space administration),
  • Thành Ngữ:, a ministering angel, người luôn hết lòng tận tụy vì người khác
  • / prə´dʒekʃənist /, danh từ, người điều khiển máy chiếu (nhất là trong rạp hát),
  • / ¸kɔnsə´veiʃənist /, Danh từ: người ủng hộ công cuộc bảo vệ môi trường,
  • / i¸mænsi´peiʃənist /, danh từ, người chủ trương giải phóng nô lệ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top