Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Not much” Tìm theo Từ | Cụm từ (45.802) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´preləsi /, Danh từ: văn phòng của giám mục; chức giáo chủ, chức giám mục; giáo phận của giáo chủ, giáo phận của giám mục, các giáo chủ; các giám mục (nói chung), ( the...
  • Idioms: to have much experience, có nhiều kinh nghiệm
  • bộ điều hợp một mức, bộ thích ứng một mức,
  • / stɪtʃ /, Danh từ: mũi khâu, mũi đan, mũi thêu, mũi móc, vết chỉ, đường may, cách khâu, cách may, (thông tục) một tí, một mảnh (vải), sự đau xóc hông (cơn đau đột ngột...
  • / ´ʌηkʃəsnis /, danh từ, (nghĩa bóng) ngọt xớt, không thành thật, ra sức tâng bốc một cách giả dối (như) unction,
  • Thành Ngữ:, much the same, như nhau, chẳng khác gì nhau
  • Thành Ngữ:, to think much of, coi trọng, đánh giá cao
  • mạch anốt,
  • Thành Ngữ:, pretty much / nearly / well, hầu như, gần như
  • Thành Ngữ:, half as much ( many ) again, nhiều gấp rưỡi
  • / ´prɔvəstʃip /, danh từ, chức hiệu trưởng (một số phân hiệu đại học ở căm-brít, Ôc-phớt), ( Ê-cốt) chức thị trưởng, chức trưởng mục sư (đạo tin lành, ở Đức),
  • Thành Ngữ:, to hold of much account, đánh giá cao, coi trọng
  • Thành Ngữ:, as much ( many ) again, nhiều gấp đôi
  • làm lạnh đột ngột, làm lạnh nhanh, sự làm lạnh nhanh, quick-chilling room, buồng làm lạnh nhanh, quick-chilling unit, tổ máy làm lạnh nhanh
  • / ´penənd´iηk /, tính từ, vẽ bằng bút mực, viết bằng bút mực, danh từ, Đồ để viết; bút mực; bút nghiên, thuộc việc sáng tác/ viết văn, a pen - and - ink drawing, bức tranh vẽ bằng bút mực
  • giật runganốt đóng mạch,
  • Thành Ngữ:, much cry and little wool, chuyện bé xé ra to
  • quá mức, (biến dạng quá mức),
  • Thành Ngữ:, how much ?, (từ lóng) cái quái gì?, cái đếch gì?
  • giật runganốt mở mạch,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top