Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Star-Spangled Banner” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.108) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: người báo trước, Từ đồng nghĩa: noun, forerunner , foreshadower , harbinger , herald
  • Idioms: to be apprehensive of danger, sợ nguy hiểm
  • Tính từ: Đã được điều hoà không khí, đã được điều hoà độ nhiệt, có trang bị máy lạnh, an air-conditioned barber's, tiệm hớt...
  • binder rỗng,
  • Tính từ: ( scotland) chán ngấy, i am fair scunnered of it, tô chán ngấy cái đó rồi
  • / æ´nɛəroub /, Danh từ, số nhiều .anaerobia: Y học: vi khuẩn kỵ khí, ”'ni:roubi”, vi khuẩn kỵ khí, vi sinh vật kỵ khí
  • / ´bætəd /, Tính từ: méo mó, mòn vẹt, Xây dựng: có mái dốc, Kỹ thuật chung: nghiêng, mái dốc, battered downstream face,...
  • / ´flæp¸dʒæk /, Danh từ: bánh rán, hộp đựng phấn thoa mặt, Kinh tế: bánh tráng, Từ đồng nghĩa: noun, battercake , flannel...
  • chuẩn fibre channel,
  • bảnnăng sinh dục,
  • Thành Ngữ:, on the danger list, gần chết do bạo bệnh
  • /ɒ'streiliə/, Quốc gia: tên đầy đủ:liên bang au-stra-li-a, tên thường gọi:au-stra-li-a (hay còn gọi là:Úc,Úc Đại lợi), diện tích: 7,686,850 km² , dân số:20.406.800(2005), thủ đô:canberra,...
  • / ¸ka:bə´neiʃəs /, Tính từ: (hoá học) (thuộc) cacbon; có cacbon, (địa lý,địa chất) có than, Hóa học & vật liệu: chứa cacbon, Kỹ...
  • sao-sao không, star-neutral star connected, được đấu sao-sao không, star-neutral star connected, mạch đấu sao-sao không
  • đảo tụy, đảo langerhans,
  • / ´haipə¸fɔ:məns /, Ô tô: tính năng tốt, Kỹ thuật chung: hiệu suất cao, high-performance battery, ắcqui hiệu suất cao, hippi ( high performance parallel interface...
  • / ´ɔ:tə¸ba:n /, Danh từ, số nhiều .autobahnen: xa lộ ở Đức,
  • đèn ghi, đèn hiệu ghi, switch lamp burner, bộ bấc đèn hiệu ghi
  • channels,
  • dấu sao chấm sao (*.*),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top