Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Taking in” Tìm theo Từ | Cụm từ (118.718) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'teikiη'in /, Danh từ: sự giảm bớt, sự thu nhỏ,
  • / ri´pi:tiη /, Tính từ: tuần hoàn, liên châu, Đánh theo định kỳ, Kỹ thuật chung: sự lặp lại, repeating decimal, số lẻ tuần hoàn, repeatingỵrifle,...
  • viện thiết kế, branch design institute, viện thiết kế ngành, leading design institute, viện thiết kế chủ đạo, leading design institute, viện thiết kế đầu ngành, state design institute, viện thiết kế nhà nước,...
  • gối tựa cứng, rigid bearing element, bộ phận gối tựa cứng, rigid bearing element, chi tiết gối tựa cứng
  • máy nén khí hướng trục, máy ép hơi xoay chiều, máy nén kiểu pittông, máy nén pittông, máy nén tịnh tiến, hermetic reciprocating compressor, máy nén pittông kín, reciprocating compressor assembly, tổ máy nén pittông,...
  • không khí thoát ra ngoài, không khí ra, leaving air conditions, điều kiện không khí ra, leaving air temperature, nhiệt độ không khí ra
  • cọc chống, cọc chịu lực, cọc đỡ, end bearing pile, cọc chống nền chịu lực, point-bearing pile, cọc chống, cọc chịu lực
  • cáp dẫn điện, cáp điện, heating electric cable, đường cáp điện đun nấu, heating electric cable, đường cáp điện sưởi ấm
  • các biểu thị hàng đầu, chỉ số hàng đầu, những chỉ tiêu chủ chốt, index of leading indicators, chỉ số của các biểu thị hàng đầu., index of leading indicators, chỉ số của những chỉ tiêu chủ chốt
  • / ´wɔ:tə¸bɛəriη /, Xây dựng: tính chứa nước, Kỹ thuật chung: ngậm nước, water-bearing gravel layer, lớp sỏi ngậm nước, water-bearing ground, đất...
  • ổ dẫn, ổ trục dẫn, ổ định hướng, ổ dẫn hướng, lower guide bearing, ổ trục dẫn phía trước, upper guide bearing, ổ trục dẫn phía trên
  • / ´gri:ziη /, Danh từ: (kỹ thuật) sự tra mỡ, sự bôi trơn, Kỹ thuật chung: bôi trơn, sự bôi trơn, washing and greasing, rửa sạch và bôi dầu mỡ, greasing...
  • tải trọng sưởi, nhiệt tải, nhiệt lượng, nhu cầu về nhiệt, tải nhiệt, tải trọng nhiệt, average annual heating load, tải trọng nhiệt trung bình hàng năm, heating load estimate, đánh giá tải trọng nhiệt,...
  • giải thích en : 1 . a raised , rounded area on the surface of metal or plastic , caused by gas escaping from within while the material was molten.a raised , rounded area on the surface of metal or plastic , caused by gas escaping from within... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,...
  • gian lò, buồng đặt nồi hơi, nhà nồi hơi, gian nồi hơi, phòng xupde, central boiler house, gian nồi hơi trung tâm, district boiler house, gian nồi hơi khu vực, heating boiler house, gian nồi hơi (sưởi), industrial heating...
  • ổ đỡ trục trơn, ổ trượt trơn, bạc thau, bạc đệm phẳng, bạc lót, ổ kiểu ma sát, ổ trượt, ổ truợt đơn giản, ổ trượt, plain bearing axle-box, bầu dầu ổ trượt, plain bearing wheelset, trục bánh...
  • Danh từ: người đàn bà làm thuê công việc dọn dẹp trong nhà, Từ đồng nghĩa: noun, charwoman , cleaning lady , cleaning service , daily , daily woman , housecleaner...
  • pha lỏng, pha lỏng, Địa chất: pha lỏng, thể lỏng, liquid phase cracking, cracking pha lỏng, liquid phase epitaxy, epitaxy pha lỏng, liquid phase epitaxy (lpe), epitaxy pha lỏng
  • bạc đạn dọc trục, vòng bi tỳ, bạc (vòng bi) chặn, bạc đạn có gờ, gối chặn ống lót, bạc lót, ổ chặn, ổ đứng, clutch thrust bearing, ổ chặn khuỷu nối, multicollar thrust bearing, ổ chặn nhiều giờ,...
  • trạng thái giới hạn, trạng thái giới hạn, cracking limit state, trạng thái giới hạn về nứt, cracking limit state, trạng thái giới hạn vết nứt, critical limit state, trạng thái giới hạn tới hạn, extreme event...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top