Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Wash up ” Tìm theo Từ | Cụm từ (6.203) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • sự loại bỏ nước thải, underground wastewater disposal, sự loại bỏ nước thải ngầm (xuống lớp nền)
  • Thành Ngữ:, for prompt cash, prompt
  • Thành Ngữ:, to unleash a war, gây ra chiến tranh
  • Thành Ngữ:, to cash in on, kiếm chác được ở
  • Phó từ: hào nhoáng, loè loẹt, to be flashily decorated, được trang trí loè loẹt
  • Thành Ngữ:, to lash out at someone, chửi mắng như tát nước vào mặt ai
  • Thành Ngữ:, to strain at the leash to do sth, hăm hở làm điều gì
  • Thành Ngữ:, to waste not , want not, (tục ngữ) không phung phí thì không túng thiếu
  • bộ nhớ chớp, bộ nhớ cực nhanh, bộ nhớ tác động nhanh, flash memory card, vỉ mạch bộ nhớ cực nhanh
  • / sæ∫'freim /, Danh từ: khung kính trượt (có thể đưa lên đưa xuống được của cửa sổ) (như) sash,
  • sọt giấy vụn, sọt rác, ' weist'b:skit, danh từ, to be fit for the waste-paper-basket, chỉ đáng vứt vào sọt rác
  • giảm thuế, tax-slash bill, dự luật giảm thuế
  • Thành Ngữ:, to settle somebody's hash, settle
  • quản lý kho bạc, quản lý tiền mặt, cash management service, dịch vụ quản lý tiền mặt
  • / ´naitə /, Danh từ: (hoá học) kali nitrat, Kỹ thuật chung: diêm tiêu, potash nitre, diêm tiêu (kali nitrat)
  • Idioms: to have a quick slash, Đi tiểu
  • Thành Ngữ:, to slip the leash, buông lỏng
  • Thành Ngữ:, a flash in the pan, chuyện đầu voi đuôi chuột
  • Idioms: to go out of fashion, quá mốt, lạc hậu thời trang
  • Thành Ngữ:, to be out of cash, không có tiền, cạn tiền
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top