Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “Make human” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 1138 Kết quả

  • Minh Tuyền
    31/08/17 12:38:18 3 bình luận
    explores the threats to global public health security, as defined by IHR (2005 , which can result from human Chi tiết
  • Cherry Pham
    15/09/18 02:43:03 1 bình luận
    Cho mình hỏi "humane killer" tiếng việt dùng từ gì cho phù hợp ạ? Chi tiết
  • thanhtrungvo97
    08/10/21 03:57:07 3 bình luận
    It's something that makes us uniquely human, making communication an impactful application for AI. Chi tiết
  • thanh phong
    28/03/16 02:09:15 3 bình luận
    Các bác cho dịch giúp em cụm từ này với "The role of human agency" và nghĩa của từ "agent Chi tiết
  • jul
    03/04/20 10:28:09 1 bình luận
    em đang dịch một bài về cái gọi là 'virginity test', có một câu thế này: "Human Rights Watch (HRW Chi tiết
  • jul
    03/04/20 10:52:14 0 bình luận
    em đang dịch một bài về cái gọi là 'virginity test', có một câu thế này: "Human Rights Watch (HRW Chi tiết
  • theanhmt93
    19/11/18 03:26:28 3 bình luận
    Water is a resource that touches and is interwoven with numerous human activities as well as the environment Chi tiết
  • knight2410
    29/04/20 09:05:33 2 bình luận
    "From attraction to action, sexual behavior takes many forms. Chi tiết
  • jade100106
    14/09/17 08:43:36 0 bình luận
    welfare requires disease prevention and veterinary treatment, appropriate shelter, management, nutrition, humane Chi tiết
  • Vanquangtk
    17/08/17 10:19:06 23 bình luận
    ajusting annual group organization, Business Units, Factories, Divisions, Departments shall submit Human Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top