Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Fawn-colour” Tìm theo Từ (354) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (354 Kết quả)

  • n-adv,n-t こんぎょう [今暁]
  • n へんしょく [変色]
  • n うすちゃ [薄茶]
  • Mục lục 1 n 1.1 しきさいかんかく [色彩感覚] 1.2 しきかく [色覚] 1.3 しきかん [色感] 1.4 しきしん [色神] n しきさいかんかく [色彩感覚] しきかく [色覚] しきかん [色感] しきしん [色神]
  • n どうしょく [同色]
  • n におい [臭い] におい [匂い]
  • n カークーラー
  • n くびわ [頸輪]
  • n にしきごい [錦鯉]
  • n とうこうせん [等高線]
  • n たしょく [多色]
  • n ロールカラー
  • n せいしょく [正色]
  • n かたいカラー [固いカラー]
  • exp きをいつにする [軌を一にする]
  • n はとばいろ [鳩羽色]
  • n せきちくいろ [石竹色]
  • n しんせん [深浅]
  • n しきじゃく [色弱]
  • exp いろをうしなう [色を失う]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top