Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “None of your mouth, please!” Tìm theo Từ (8.945) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8.945 Kết quả)

  • n ハーモニカ
  • n へいこう [閉口]
  • Mục lục 1 n 1.1 いっかしょ [一箇所] 1.2 いっかしょ [一ヶ所] 1.3 いっかしょ [一か所] 1.4 いっしょ [一所] 1.5 ひとところ [一所] n いっかしょ [一箇所] いっかしょ [一ヶ所] いっかしょ [一か所] いっしょ [一所] ひとところ [一所]
  • n いちじかんいない [一時間以内]
  • n こいちじかん [小一時間]
  • exp,uk どうぞよろしく [どうぞ宜しく]
  • n こうかく [口角]
  • n こうちゅう [口中]
  • Mục lục 1 adv,n 1.1 つきはじめ [月初め] 2 iK,adv,n 2.1 つきはじめ [月始め] adv,n つきはじめ [月初め] iK,adv,n つきはじめ [月始め]
  • n くちわき [口脇]
  • n くちもと [口元] くちもと [口許]
  • Mục lục 1 n 1.1 かってに [勝手に] 1.2 こころまかせ [心任せ] 1.3 きずいきまま [気随気儘] 1.4 おもいのまま [思いのまま] 2 adj-na,n 2.1 じゅうおうむじん [縦横無尽] 2.2 きずい [気随] 3 adv 3.1 おもいおもい [思い思い] n かってに [勝手に] こころまかせ [心任せ] きずいきまま [気随気儘] おもいのまま [思いのまま] adj-na,n じゅうおうむじん [縦横無尽] きずい [気随] adv おもいおもい [思い思い]
  • adj-na,exp,n じゆう [自由]
  • adv,n いちめん [一面]
  • n こうえん [口炎] こうないえん [口内炎]
  • n くちもと [口許] くちもと [口元]
  • n けいこう [鶏口]
  • n-t つき [月]
  • Mục lục 1 n 1.1 じゃくれい [弱齢] 1.2 ねんしょうしゃ [年少者] 1.3 ユース 1.4 せいしょうねん [青少年] 1.5 じゃくねん [若年] 1.6 そうてい [壮丁] 1.7 わかさ [若さ] 1.8 だんし [男子] 1.9 じゃくねん [弱年] 1.10 せいねん [青年] 1.11 わかもの [若者] 2 adj-na,n 2.1 じゃくしょう [弱少] 2.2 しょうそう [少壮] 2.3 じゃくしょう [弱小] 2.4 ねんしょう [年少] 3 adj-no,n 3.1 せいしゅん [青春] n じゃくれい [弱齢] ねんしょうしゃ [年少者] ユース せいしょうねん [青少年] じゃくねん [若年] そうてい [壮丁] わかさ [若さ] だんし [男子] じゃくねん [弱年] せいねん [青年] わかもの [若者] adj-na,n じゃくしょう [弱少] しょうそう [少壮] じゃくしょう [弱小] ねんしょう [年少] adj-no,n せいしゅん [青春]
  • n むすめざかり [娘盛り]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top