Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “CRT cathode ray tube ” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.265) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • n さんじょう [三乗]
  • n さんじょうこん [三乗根]
  • n かくざとう [角砂糖]
  • n ゆらんかん [輸卵管]
  • n かちょう [佳調]
  • n ひきょく [悲曲]
  • n せいちょう [整調]
  • n しゅんかんせっちゃくざい [瞬間接着剤]
  • n かんいベッド [簡易ベッド]
  • Mục lục 1 uk 1.1 にべもない [膠もない] 1.2 にべもない [膠も無い] 2 adj 2.1 そっけない [素っ気ない] 2.2 そっけない [素気ない] 3 adj-na 3.1 つっけんどん [突慳貪] 3.2 つっけんどん [突っ慳貪] 4 io,adj-na,n 4.1 ひややか [冷やか] 5 adj-no 5.1 けんもほろろ 6 adj-na,n 6.1 ひややか [冷ややか] 6.2 ぶっきらぼう [ぶっきら棒] uk にべもない [膠もない] にべもない [膠も無い] adj そっけない [素っ気ない] そっけない [素気ない] adj-na つっけんどん [突慳貪] つっけんどん [突っ慳貪] io,adj-na,n ひややか [冷やか] adj-no けんもほろろ adj-na,n ひややか [冷ややか] ぶっきらぼう [ぶっきら棒]
  • Mục lục 1 n 1.1 ぎじゅつ [技術] 1.2 びじゅつ [美術] 1.3 わざ [技] 1.4 じんい [人為] 1.5 げい [芸] 1.6 ほうじゅつ [方術] 1.7 アート 2 n,n-suf 2.1 じゅつ [術] n ぎじゅつ [技術] びじゅつ [美術] わざ [技] じんい [人為] げい [芸] ほうじゅつ [方術] アート n,n-suf じゅつ [術]
  • Mục lục 1 n 1.1 にばしゃ [荷馬車] 1.2 カート 1.3 にぐるま [荷車] 1.4 やたい [屋台] n にばしゃ [荷馬車] カート にぐるま [荷車] やたい [屋台]
  • Mục lục 1 n 1.1 にゃんにゃん 1.2 ねこ [猫] 1.3 キャット 1.4 にゃにゃ n にゃんにゃん ねこ [猫] キャット にゃにゃ
  • Mục lục 1 n,vs 1.1 なきごえ [泣き声] 2 n 2.1 ひとごえ [人声] 2.2 きょ [歔] n,vs なきごえ [泣き声] n ひとごえ [人声] きょ [歔]
  • n さつぞうかん [撮像管]
  • n ちくわ [竹輪]
  • Mục lục 1 n 1.1 さい [切] 1.2 たちかた [裁ち方] 1.3 カット 1.4 かり [刈] 1.5 きれめ [切れ目] 1.6 ひきさげ [引き下げ] 1.7 きりきず [切り疵] 1.8 きず [疵] 1.9 きりきず [切り傷] 1.10 たち [裁ち] 1.11 きりきず [切り創] 1.12 きず [傷] 1.13 かつ [割] 1.14 きれめ [切目] 1.15 わけまえ [分け前] 1.16 きれこみ [切れ込み] 1.17 きれ [切れ] 1.18 しょう [傷] 1.19 わけまえ [別け前] 1.20 きりみ [切身] 1.21 きりみ [切り身] 2 n,vs 2.1 さくげん [削減] n さい [切] たちかた [裁ち方] カット かり [刈] きれめ [切れ目] ひきさげ [引き下げ] きりきず [切り疵] きず [疵] きりきず [切り傷] たち [裁ち] きりきず [切り創] きず [傷] かつ [割] きれめ [切目] わけまえ [分け前] きれこみ [切れ込み] きれ [切れ] しょう [傷] わけまえ [別け前] きりみ [切身] きりみ [切り身] n,vs さくげん [削減]
  • n こうせんじゅう [光線銃]
  • n ふろおけ [風呂桶]
  • n き [匱] ひつ [匱]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top