Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “CRT cathode ray tube ” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.265) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • n ブラウンかん [ブラウン管]
  • n いんきょくかん [陰極管]
  • n いんきょくせんかん [陰極線管]
  • Mục lục 1 prt 1.1 から 2 adv,prt 2.1 より prt から adv,prt より
  • Mục lục 1 n,n-suf,prt,uk 1.1 とう [等] 1.2 など [等] 2 suf,prt 2.1 だの n,n-suf,prt,uk とう [等] など [等] suf,prt だの
  • Mục lục 1 adv,prt 1.1 より 2 prt 2.1 から adv,prt より prt から
  • Mục lục 1 prt,fem 1.1 かしら 2 prt 2.1 かな prt,fem かしら prt かな
  • Mục lục 1 n,gram 1.1 しゅうしょくご [修飾語] 2 n 2.1 しゅうしょくし [修飾子] n,gram しゅうしょくご [修飾語] n しゅうしょくし [修飾子]
  • Mục lục 1 n 1.1 こうちし [後置詞] 2 n,gram 2.1 じょし [助詞] n こうちし [後置詞] n,gram じょし [助詞]
  • Mục lục 1 n,gram 1.1 ににんしょう [二人称] 2 n 2.1 ふたりめ [二人目] n,gram ににんしょう [二人称] n ふたりめ [二人目]
  • Mục lục 1 adj-na,adv,uk 1.1 ひたすら [頓] 1.2 ひたすら [一向] 1.3 ひたすら [只管] 2 prt,uk 2.1 ばかり [許り] 3 prt 3.1 しか 4 n 4.1 ほかならぬ [外ならぬ] 5 exp 5.1 ほかならぬ [他ならぬ] adj-na,adv,uk ひたすら [頓] ひたすら [一向] ひたすら [只管] prt,uk ばかり [許り] prt しか n ほかならぬ [外ならぬ] exp ほかならぬ [他ならぬ]
  • Mục lục 1 n 1.1 かんとうし [間投詞] 1.2 かんどうし [感動詞] 2 oK,n,gram 2.1 かんたんし [感歎詞] 3 n,gram 3.1 かんたんし [感嘆詞] n かんとうし [間投詞] かんどうし [感動詞] oK,n,gram かんたんし [感歎詞] n,gram かんたんし [感嘆詞]
  • Mục lục 1 prt,uk 1.1 ながら [乍] 2 uk 2.1 それでも [其れでも] prt,uk ながら [乍] uk それでも [其れでも]
  • Mục lục 1 adv,n 1.1 なにさま [何様] 2 suf,prt 2.1 とも adv,n なにさま [何様] suf,prt とも
  • Mục lục 1 n,gram 1.1 しゅぶん [主文] 2 n 2.1 げんぶん [原文] n,gram しゅぶん [主文] n げんぶん [原文]
  • n,gram かていけい [仮定形]
  • n,gram みぜんけい [未然形]
  • Mục lục 1 adj-na,n-adv,n 1.1 よう [様] 1.2 よう [陽] 2 prt 2.1 とか 3 arch 3.1 うんじ [云爾] adj-na,n-adv,n よう [様] よう [陽] prt とか arch うんじ [云爾]
  • Mục lục 1 n,n-suf,prt,uk 1.1 など [等] 1.2 とう [等] 2 n 2.1 エトセトラ n,n-suf,prt,uk など [等] とう [等] n エトセトラ
  • Mục lục 1 n,n-suf,prt,uk 1.1 とう [等] 1.2 など [等] 2 n 2.1 ざつよう [雑用] n,n-suf,prt,uk とう [等] など [等] n ざつよう [雑用]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top