Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Pussy cat” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.269) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • n ぼぼ
  • n プッシー
  • adj-na,n ごういん [強引]
  • n ねこやなぎ [猫柳]
  • Mục lục 1 adj 1.1 うるさい [五月蝿い] 1.2 きぜわしい [気忙しい] 1.3 やかましい [喧しい] 1.4 うるさい [煩い] 2 adv,n 2.1 こせこせ adj うるさい [五月蝿い] きぜわしい [気忙しい] やかましい [喧しい] うるさい [煩い] adv,n こせこせ
  • n すれっからし [擦れっ枯らし]
  • Mục lục 1 n 1.1 あんねいちつじょ [安寧秩序] 2 ateji,n 2.1 こうき [綱紀] n あんねいちつじょ [安寧秩序] ateji,n こうき [綱紀]
  • Mục lục 1 ateji,n,uk 1.1 じょろ [如露] 1.2 じょろ [如雨露] 1.3 じょうろ [如雨露] 1.4 じょうろ [如露] ateji,n,uk じょろ [如露] じょろ [如雨露] じょうろ [如雨露] じょうろ [如露]
  • Mục lục 1 ateji,int,uk 1.1 おめでとう [御目出度う] 1.2 おめでとう [お目出度う] 2 n 2.1 ことぶき [寿] ateji,int,uk おめでとう [御目出度う] おめでとう [お目出度う] n ことぶき [寿]
  • Mục lục 1 ateji,n,uk 1.1 じょろ [如露] 1.2 じょろ [如雨露] 1.3 じょうろ [如雨露] 1.4 じょうろ [如露] ateji,n,uk じょろ [如露] じょろ [如雨露] じょうろ [如雨露] じょうろ [如露]
  • ateji,n しらぬい [不知火] しらぬひ [不知火]
  • Mục lục 1 ateji,adv,int,uk 1.1 ちょっと [一寸] 1.2 ちょっと [鳥渡] 2 adv,int,uk 2.1 ちょいと [一寸] 2.2 ちょいと [鳥渡] 3 n 3.1 ほんのすこし [本の少し] ateji,adv,int,uk ちょっと [一寸] ちょっと [鳥渡] adv,int,uk ちょいと [一寸] ちょいと [鳥渡] n ほんのすこし [本の少し]
  • Mục lục 1 n 1.1 にゃんにゃん 1.2 ねこ [猫] 1.3 キャット 1.4 にゃにゃ n にゃんにゃん ねこ [猫] キャット にゃにゃ
  • ateji,n しらぬい [不知火] しらぬひ [不知火]
  • ateji,n しらぬひ [不知火] しらぬい [不知火]
  • Mục lục 1 ateji,n,uk 1.1 じょろ [如露] 1.2 じょうろ [如露] 1.3 じょうろ [如雨露] 1.4 じょろ [如雨露] ateji,n,uk じょろ [如露] じょうろ [如露] じょうろ [如雨露] じょろ [如雨露]
  • n アットバット
  • Mục lục 1 adv,int,uk 1.1 ちょいと [鳥渡] 1.2 ちょいと [一寸] 2 ateji,adv,int,uk 2.1 ちょっと [一寸] 2.2 ちょっと [鳥渡] 3 adv,exp,n-adv,n 3.1 しょうしょう [少々] 3.2 しょうしょう [少少] 4 adv,int 4.1 ちょいと 5 exp,int 5.1 どっこい adv,int,uk ちょいと [鳥渡] ちょいと [一寸] ateji,adv,int,uk ちょっと [一寸] ちょっと [鳥渡] adv,exp,n-adv,n しょうしょう [少々] しょうしょう [少少] adv,int ちょいと exp,int どっこい
  • Mục lục 1 adv,int,uk 1.1 ちょいと [鳥渡] 1.2 ちょいと [一寸] 2 adv,uk 2.1 やや [稍] 3 ateji,adv,int,uk 3.1 ちょっと [鳥渡] 3.2 ちょっと [一寸] adv,int,uk ちょいと [鳥渡] ちょいと [一寸] adv,uk やや [稍] ateji,adv,int,uk ちょっと [鳥渡] ちょっと [一寸]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top