Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn legman” Tìm theo Từ (272) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (272 Kết quả)

  • / ´lemən /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) tình nhân, nhân ngãi,
  • / ´dʒə:mən /, Tính từ: (thuộc) Đức, Danh từ: người Đức, tiếng Đức, Xây dựng: đức ngữ,
  • / ´penmən /, Danh từ: người viết, nhà văn, tác giả, a good penman, người viết đẹp, a bad penman, người viết xấu
  • / ´flægmən /, Danh từ: người cầm cờ hiệu (ở các cuộc đua, ở nhà ga xe lửa...), (từ mỹ,nghĩa mỹ) người cầm cờ, Kỹ thuật chung: người cầm...
  • / ´hetmən /, Danh từ; số nhiều hetmans: người lãnh đạo cô dắc,
  • / ´lɔ:mən /, Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) người thi hành luật; sĩ quan cảnh sát,
  • / ˈlidʒən /, Danh từ: quân đoàn la mã thời cổ đại (từ ba đến sáu nghìn người), Đám đông, lũ, bọn, Tính từ: nhiều vô số kể, nhiều đến...
  • kíp trưởng,
  • thuyền viên tàu kéo,
  • Danh từ: lều (của người da đỏ ở mỹ),
  • / 'joumæn /, Danh từ: người có chút ít đất canh tác ở nông thôn, tiểu điền chủ, kỵ binh nghĩa dũng, (hàng hải) yeoman of signals hạ sĩ quan ngành thông tin tín hiệu, (từ mỹ,nghĩa...
  • / 'desmən /, Danh từ: chuột đetman (thú ăn sâu bọ tương tự chuột chũi),
  • Danh từ: (từ cổ, nghĩa cổ) người hát rong,
  • / ´leimən /, Danh từ: thường dân; người thế tục, người không chuyên môn (về y, luật...), Kinh tế: người không chuyên môn, người ngoài ngành nghề,...
  • trần (cấu trúc che phủ một cơ quan hay một phần của cơ quan),
  • / 'jegmən /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) (như) yegg,
  • / 'bægmæn /, Danh từ: người đi chào hàng,
  • Danh từ: người da đỏ bắc mỹ,
  • / ´mə:mən /, Danh từ: (thần thoại) người cá, Kỹ thuật chung: người cá,
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhân viên điện báo, người giữ vai trò chủ chốt, chuyên viên có kinh nghiệm, điện báo viên, điện tín...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top