Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Pack in” Tìm theo Từ (5.743) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.743 Kết quả)

  • lỗi thời,
  • giắc vào,
  • phiếu tặng quà để trong bao bì,
  • kích thanh răng,
  • người muốn làm công chức,
  • / pæk /, Danh từ: bó, gói, túi đeo, ba lô, hộp, Đàn, bầy (thú đi săn: chó săn, chó sói...), đội, lũ, loạt, lô; nhiều người, vật, bộ, cỗ (bài), (thương nghiệp) kiện (hàng);...
  • kích có sẵn, kích sẵn, kích lồng, kích xếp,
  • / 'dʒækin'ɔfis /, danh từ, viên chức nhỏ ra dáng ta đây quan trọng,
  • Phó từ: Địu, cõng, vác, đội (trên lưng, trên vai..), Danh từ: sự cưỡi trên lưng một người nào đó,...
  • kết đông hàng đóng gói, sự kết đông bằng đóng gói,
  • kích thanh răng,
  • cà phê hơi đen,
  • kích thanh răng, kích thanh răng,
  • / 'jæk-in-'ðə-bɔks /, Danh từ: hộp hình nộm (có lò xo, khi mở nắp hộp thì hình nộm bật lên) (đồ chơi trẻ con), pháo hoa hộp, (kỹ thuật) kích vít, Toán...
  • kích kiểu thanh có răng, kích thanh răng, kích nâng,
  • con đội cơ khí (có thanh răng và bánh răng),
  • bao bì của hãng vận tải (mang theo),
  • đắp khăn nước lạnh, Từ đồng nghĩa: noun, cold sheet , ice bag
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top