Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Deck out” Tìm theo Từ (3.481) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.481 Kết quả)

  • boong hóng mát, boong dạo chơi,
  • hàng rào quây gia súc,
  • sàn được nâng lên, sàn giả, sàn nhô, sàn nâng,
  • tấm lát treo, ván lát treo,
  • Danh từ: máy ghi âm băng từ làm thành một bộ phận của một dàn âm thanh nổi, hộc băng, mâm ghi băng, mâm ghi băng từ, máy ghi băng từ, ổ băng, thiết bị băng từ, magnetic tape...
  • tập bìa thử, bằng trắc nghiệm,
  • tấm lát mắt cáo,
  • Danh từ: hạ sĩ quan hải quân, Giao thông & vận tải: boong dưới, Kinh tế: boong dưới, tòa sơ thẩm,
  • tấm lát kim loại,
  • boong giữa,
  • Thành Ngữ: trên boong tàu, on deck, trên boong, goods carried on deck, hàng chở trên boong (tàu)
  • tầng mái,
  • một boong, một sàn, Danh từ: một boong; một sàn,
  • mặt lát nền (đặc),
  • Danh từ: boong dưới, hàng dưới boong tàu, hàng trong khoang,
  • boong trên, boong hở,
  • / aut /, Phó từ: ngoài, ở ngoài, ra ngoài, ra, hẳn, hoàn toàn hết, không nắm chính quyền, Đang bãi công, tắt, không cháy, không còn là mốt nữa, to thẳng, rõ ra, sai khớp, trật...
  • / bek /, Danh từ: suối (ở núi), sự vẫy tay, sự gật đầu (ra hiệu), Động từ: vẫy tay ra hiệu, gật đầu ra hiệu, Cơ khí...
  • / dik /, danh từ, (từ mỹ, nghĩa mỹ) thám tử, mật thám, (từ lóng) đồ đểu, (từ lóng) dương vật, Từ đồng nghĩa: noun, investigator , sleuth
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top