Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn caller” Tìm theo Từ (1.250) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.250 Kết quả)

  • / ´helə /, Danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng): người ồn ào, người liều lĩnh khinh suất, Kinh tế: người liều lĩnh, khinh suất,
  • / ˈkɪlər /, Danh từ: người giết, kẻ giết người, dụng cụ giết thịt (súc vật), (động vật học) cá heo ( (cũng) killer whale), Kỹ thuật chung: bộ...
  • vòng haller van môn vị,
  • đai, vành,
  • điện thoại được gọi,
  • Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) người da trắng lai da đen; người da đen nước da sáng,
  • hình khối cầu,
  • / bæˈleɪ, ˈbæleɪ /, Danh từ: ba lê, kịch múa, Nghĩa chuyên ngành: vũ kịch, Từ đồng nghĩa: noun, opera and ballet house, nhà...
  • / 'beilə /, Danh từ: gàu tát nước, người tát nước thuyền, Hóa học & vật liệu: thiết bị hút, Kỹ thuật chung: gầu,...
  • chữ tắt dùng trong điện báo, dụng ngữ điện báo, văn thể điện báo,
  • / ´krʌlə /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) bánh ca vát, Kinh tế: bánh cavát, bành vòng nhỏ,
  • chọn lọc,
  • / ´kʌtlə /, Danh từ: người làm dao kéo; người sửa chữa dao kéo, người bán dao kéo,
  • bộ quay số điện thoại tự động,
  • Từ đồng nghĩa: noun, carper , criticizer , faultfinder , hypercritic , niggler , nitpicker , quibbler
  • / ´siləri /, danh từ, cũng cileri, (kiến trúc) trang trí hình lá,
  • / 'kæklə /,
  • / ´kælipə /, Cơ khí & công trình: đo bằng compa, đo bằng thước cặp, Kỹ thuật chung: kích thước (giấy), đo bằng thước cặp, đo bằng compa, (caliper)...
  • / kæl' deərə /, Danh từ: (địa lý) hõm chảo (miệng núi lửa rất to), canđêra, canđêra, miệng núi lửa,
  • Danh từ: má cặp, thước cặp, cỡ đo chuẩn, đo bằng compa, đo bằng thước cặp, compa đo bề dày, khẩu kính, cỡ, kích thước, kích...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top