Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn weak” Tìm theo Từ (652) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (652 Kết quả)

  • sự định kiểu yếu (trong ngôn ngữ lập trình),
  • Tính từ: nhút nhát, tốt bụng; nhân hậu; dễ mềm lòng,
  • / ¸wi:k´maindid /, như weak-headed, Từ đồng nghĩa: adjective, astraddle , changeable , hemming and hawing , hesitant , hesitating , indeterminate , irresolute , on the fence * , spineless , tentative , uncertain...
"
  • nước muối pha loãng,
  • đồng tiền yếu,
  • cực trị yếu,
  • / pi:k /, Danh từ: lưỡi trai (của mũ), Đỉnh, chỏm, chóp (núi); núi, Đầu nhọn (của râu, ngạnh), tột đỉnh, cao điểm; tối đa, nhộn nhịp, mãnh liệt nhất, (hàng hải) mỏm...
  • / li:k /, Danh từ: lỗ thủng, lỗ rò, khe hở, chỗ dột (trên mái nhà), sự rò; độ rò, sự lộ (bí mật); điều bí mật bị lộ, Nội động từ: lọt...
  • / bi:k /, Danh từ: mỏ (chim), vật hình mỏ, mũi khoằm, mũi đe (đầu nhọn của cái đe), vòi ấm, (thông tục) thẩm phán, quan toà, Cơ khí & công trình:...
  • / ti:k /, Danh từ: (thực vật học) gỗ tếch (gỗ cứng, chắc của một cây cao (thường) xanh ở châu a, dùng đónh đồ đạc, tàu..), cây tếch,
  • / wi:l /, Danh từ: (từ cổ, nghĩa cổ) hạnh phúc, cảnh sung sướng, Danh từ: lằn roi; chỗ sưng (vết nổi lên ở da do gậy, roi.. đánh vào) (như) welt,...
  • / wi:n /, Ngoại động từ: thôi cho bú, cai sữa; tập ăn cho quen (một đứa bé, một con vật con), làm cho bỏ, làm cho dứt bỏ, Hình Thái Từ: Y...
  • / weə /, Danh từ: sự mang; sự dùng; sự mặc quần áo, (nhất là trong từ ghép) những cái để mặc; quần áo, sự hao mòn, sự tổn hại, sự mất chất lượng (do sử dụng gây...
  • / ri:k /, Ngoại động từ: tiến hành (sự trả thù ai); bắt phải chịu cái gì; làm cho hả, trút (giận...), Hình thái từ: Từ...
  • / wi:k /, Danh từ: (viết tắt) wk tuần, tuần lễ (thời gian bảy ngày), tuần (sáu ngày trừ chủ nhật), tuần năm ngày (trừ chủ nhật và thứ bảy), thời gian làm việc trong một...
  • / twi:k /, Danh từ: cái véo, cái vặn, cái ngắt, Ngoại động từ: véo, vặn, ngắt, cải tiến, chỉnh sửa, thêm bớt, nghịch, Từ...
  • Thành Ngữ:, week after week, (thông tục) hết tuần này đến tuần khác
  • Danh từ: (kỹ thuật) biên độ dao động kép, toàn phần, Đỉnh đến đỉnh, đỉnh đối đỉnh, peak-to-peak signal, tín hiệu đỉnh đối đỉnh
  • / ´pi:ktu´pi:k /, Điện tử & viễn thông: thuộc đỉnh-đỉnh (đường bao), Điện lạnh: từ cực đại (này) sang cực đại (kia), từ đỉnh sang đỉnh,...
  • máy bay trên đường đi, máy bay trên không trình,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top