Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn sepal” Tìm theo Từ (197) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (197 Kết quả)

  • chắn rò nước,
  • miếng đệm kín đầu trục,
  • ký tên và đóng dấu,
  • Đèn pha dùng thấu kính,
  • Thành Ngữ: hàn kín, to seal off, cắt đứt, chặn (đường (giao thông)...); cô lập; vây chắn không cho vào (một nơi nào)
  • phốt xú páp,
  • dẫn lưu chín ngâm nước,
  • cửa thủy lực, sự bịt kín thủy lực, sự nén thủy lực,
  • sự đệm kín đáy cửa van,
  • hàn gốm - kim loại,
  • khóa trục máy ép,
  • vòng bít kín được bằng neopren, vòng bịt kín được bằng neopren,
  • dấu chất lượng, con dấu phẩm chất,
  • đệm khít, bịt kín,
  • vật bịt kín, vòng đệm kín,
  • bẻ niêm phong,
  • sự đóng kín bằng màng rót,
  • đệm kín trụ dẫn trượt, đệm vòng bít trụ dẫn trượt,
  • phốt xú páp, valve stem seal installer, dụng cụ lắp phốt xú páp, valve stem seal pliers, kìm lắp phốt xú páp
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top