Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Gross out” Tìm theo Từ (3.901) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.901 Kết quả)

  • bơm ra, hút ra, ép ra,
  • / 'steikout /, cọc [sự cắm cọc], Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) (thông tục) sự giám sát; sự theo dõi bí mật liên tục của cảnh sát, (từ mỹ, nghĩa mỹ) (thông tục) khu vực bị...
  • Đi ra ngoài một lát (khỏi phòng, khỏi nhà...), ( (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục)) đi đến chỗ hẹn hò với ai
  • duỗi,
  • vắt ra, Kỹ thuật chung: nén, ép,
  • ghi, gởi đi, Xây dựng: gởi đi, Kỹ thuật chung: ghi,
  • lật ra ngoài, lộn trái,
  • bọc chì,
  • vôi tách,
  • đưa vào chế độ quy định,
  • thợ lấy dấu,
  • định lượng, đo,
  • triệt tiêu,
  • thành ngữ, open out, m? r?ng ra, b?c l? ra
  • tìm thấy,
  • bội phản, sự bán (ra) cho người tiêu dùng (bởi người bán lẻ), sự bán hết, sự bán rẻ,
  • / ´ʃu:t¸aut /, Danh từ: cuộc đấu súng,
  • đào rễ cây,
  • Độ gioãng,
  • / ´trai¸aut /, Danh từ: sự thử; sự kiểm tra tính chất, sự kiểm tra thành tích của một người (vật), thi thố tài năng (thường dùng trong thể thao) cho mục đích được chọn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top