Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Ground squirrel” Tìm theo Từ (3.212) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.212 Kết quả)

  • / ´graund¸skwirəl /, danh từ, (động vật học) con sóc đất,
  • bre / skwɪrəl /, name / skwɜ:rəl /, Danh từ: (động vật học) con sóc; bộ lông sóc, Ngoại động từ: tích trữ, Từ đồng nghĩa:...
  • Danh từ: (động vật học) cá sơn đá, cá sơn rằn,
  • Danh từ: (động vật học) khỉ sóc,
  • Danh từ: cái lồng có trục trụ tròn quay khi con vật nhỏ nhảy lên, công việc đều đều chán ngấy, Kỹ thuật chung: lồng, lồng sóc, double-squirrel...
  • Danh từ: súng nòng nhỏ (để bắn thú nhỏ),
  • Danh từ: (động vật học) sóc bay,
  • / skwaiə´ri:n /, Danh từ: Địa chủ nhỏ (ở ai-len),
  • Tính từ: (thuộc) địa chủ,
  • / ˈkwɔrəl , ˈkwɒrəl /, Danh từ: sự cãi nhau; sự gây chuyện, sự sinh sự; sự tranh chấp, mối bất hoà, cớ để phàn nàn, cớ để rầy rà; đổ lỗi, Đứng ra bênh vực người...
  • rôto kiểu lồng sóc, phần ứng ngắn mạch, rôto lồng sóc,
  • phần ứng kiểu lồng sóc,
  • cá tuyết than thường,
  • động cơ lồng sóc, mô tơ kiểu lồng sóc, double-squirrel cage motor, động cơ lồng sóc kép
  • cuộn dây lồng sóc, một loại cuộn dây ngắn,
  • sàng thùng quay,
  • / 'skwaiə /, Danh từ: ( squire) địa chủ, điền chủ, người đi hộ vệ; (thông tục) người nịnh đầm, (sử học) người cận vệ (của hiệp sĩ), (từ mỹ, nghĩa mỹ) quan toà địa...
  • / graund /, Thời quá khứ & động tính từ quá khứ của .grind: Danh từ: mặt đất, đất, bãi đất, khu đất, ( số nhiều) đất đai vườn tược,...
  • đường mặt đất-mặt đất,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top