Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Net receivables” Tìm theo Từ (3.485) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.485 Kết quả)

  • nợ tịnh phải thu,
  • / ri'si:vəbl /, số tiền thu nhận, số tiền sẽ được thu, các khoản phải thu từ khách hàng (qua hoạt động bán hàng hay dịch vụ),
  • / ri´si:vəbl /, Tính từ: có thể nhận được; đáng nhận, báo thu, Nguồn khác: Kinh tế: báo thu, chưa nhận, phải nhận...
"
  • phải thu nội bộ,
  • / di´si:vəbl /, tính từ, dễ bị lừa, có thể bị lừa,
  • tiền hàng phải thu,
  • thương phiếu phải thu,
  • báo thu khác,
  • cổ tức phải thu,
  • các khoản phải thu,
  • tiền nhận mua cổ phiếu phải thu, vốn (cổ phần) chưa nộp, phải nộp,
  • tiền thế chấp phải thu,
  • các khoản phải thu thương mại, tiền hàng phải thu,
  • hối phiếu sẽ thu, hối phiếu có,
  • các hóa đơn phải thu, các khoản phải thu,
  • khoản sẽ thu, tài khoản phải thu, khoản phải thu,
  • tiền thuế phải thu,
  • Thành Ngữ:, not yet, chưa, còn chưa
  • tỉ suất tiền bán hàng phải thu, tỷ suất tiền bán hàng phải thu,
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) những người giàu sang chuyên đi lại bằng máy bay phản lực, Kinh tế: giới thượng lưu, Từ đồng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top